WISH LÀ GÌ? TOÀN BỘ CẤU TRÚC VÀ CÁCH SỬ DỤNG WISH ĐẦY ĐỦ NHẤT

Thư viện tài liệu
17/08/2023
3187 lượt xem bài viết

Cấu trúc “wish” là ngữ pháp xuất hiện khá phổ biến trong tiếng Anh. Trong bài viết này, OEA Vietnam sẽ cùng bạn làm rõ “wish” là gì và toàn bộ cách sử dụng “wish” đầy đủ nhất nhé!

1. “Wish” là gì?

“Wish” là gì? – là mong ước, ước mơ, thể hiện trạng thái mong cầu hoặc tiếc nuối của người nói về một sự vật, sự việc nào đó. Nó có thể không có thật hoặc có thật ở quá khứ, hiện tại và tương lai. Cấu trúc “wish” có thể thay thế bằng cụm “If only”. Tùy theo từng trường hợp mà cấu trúc “wish” sẽ được sử dụng theo những cách khác nhau. 

Giải nghĩa "wish" là gì theo từ điển tiếng Anh Cambridge
Giải nghĩa “wish” là gì theo từ điển tiếng Anh Cambridge

2. Cách sử dụng cấu trúc “wish” 

2.1. Cách dùng “Wish” ở thì hiện tại là gì?

Câu ước “wish” trong thì hiện tại thường được sử dụng để diễn tả mong muốn, ước ao không thực sự có thật ở thời điểm hiện tại. Vì thế, cấu trúc “wish” trong thì hiện tại có nghĩa tương đồng với câu điều kiện loại 2. Công thức cụ thể như sau:

Câu khẳng định: S1 + wish/wishes (that) + S2 + V-ed

Ví dụ: 

I wish I could speak French. (Tôi ước mình biết nói tiếng Pháp)

⇒ Thực chất tôi không thể nói tiếng Pháp. 

Câu phủ định: S1 + wish/wishes (that) + S2 + did not + V

Ví dụ: 

I wish she weren’t sick. (Tôi ước cô ấy không ốm)

⇒ Thực chất cô ấy đã ốm. 

Một số lưu ý khi dùng “wish” ở thì hiện tại:

  • “If only” (giá như) có thể thay thế cho cụm “S + wish” theo công thức:
If only + (that) + S + V-ed

Ví dụ:

If only I didn’t have a lot of work to do. (Giá như tôi không có nhiều việc phải làm)

  • Động từ to be “were” đi với tất cả chủ ngữ, bao gồm cả ngôi thứ 3.

Ví dụ:

– I wish I were gaining weight. (Tôi ước mình tăng cân)

– She wishes she weren’t late. (Cô ấy ước mình không đến muộn)

2.2. Cách dùng “Wish” ở thì quá khứ là gì?

Cấu trúc “wish” ở thì quá khứ là gì? – là dùng để diễn tả sự tiếc nuối, ước ao không thể thực hiện được hoặc sự không hài lòng với một sự việc ở quá khứ, tương tự như tình huống trong câu điều kiện loại 3. Công thức cụ thể như sau:

Câu khẳng định: S1 + wish/wishes (that) + S2 + had + V-ed/P2

Ví dụ:

He wishes he had sold the house last month. (Anh ấy ước anh ấy đã bán căn nhà vào tháng trước)

⇒ Sự thật là anh ấy đã không bán nhà vào tháng trước.

Câu phủ định: S1 + wish/wishes (that) + S2 + hadn’t + V-ed/P2

Ví dụ:

My mom wishes I hadn’t lied to her yesterday. (Mẹ tôi ước tôi đã không nói dối mẹ ngày hôm qua)

⇒ Sự thật là ngày hôm qua tôi đã nói dối mẹ.

Cấu trúc “If only”: If only + (that) + S2 + had(not) + V-ed/P2

Ví dụ:

If only you hadn’t been late last night. (Giá mà bạn không đến muộn tối qua)

2.3. Cách dùng “Wish” ở thì tương lai là gì?

Câu ước “wish” ở thì tương lai thường được sử dụng để diễn tả mong muốn, ước ao về tình huống có thể xảy ra trong tương lai, nhưng không thực sự được dự đoán hoặc dự tính. Công thức như sau:

Câu khẳng định: S1 + wish(es) + (that) + S2 + would/could + V 

Ví dụ:

She wishes she could attend the event next month. (Cô ấy ước cô ấy có thể tham dự sự kiện vào tháng tới)

⇒ Cô ấy chưa biết có thể tham dự sự kiện vào tháng tới được hay không.

Câu phủ định: S1 + wish(es) + (that) + S2 + would/could + not + V

Ví dụ:

Students wish that their teacher would have time to help them. (Sinh viên ước giáo viên có thời gian để hướng dẫn họ.)

⇒ Thực chất sinh viên cũng không biết giáo viên có thời gian hướng dẫn mình hay không.

Cấu trúc “If only”: If only + S + would/could + (not) + V

Ví dụ:

If only we could attend the event next month. (Giá như chúng ta có thể tham dự sự kiện vào tháng tới)

Lưu ý khi dùng “wish” ở thì tương lai:

  • Trường hợp mong ước có khả năng xảy ra thì phải dùng “hope” thay cho cấu trúc “wish”.
  • Trường hợp người nói muốn sự việc, sự vật được nhắc tới sẽ thay đổi trong tương lai, ta dùng cấu trúc với “would” trong mệnh đề chính. 

Ví dụ:

– I hope the weather is nice for the picnic. (Tôi hy vọng thời tiết đẹp cho buổi dã ngoại)

– I wish it wouldn’t rain during our vacation. (Tôi ước trời sẽ không mưa trong kỳ nghỉ của chúng tôi)

3. Một số ý nghĩa khác của cấu trúc “wish” là gì?

Một số trường hợp sử dụng khác của cấu trúc "wish"
Một số trường hợp sử dụng khác của cấu trúc “wish”

Trường hợp 1: “Wish to” thể hiện mong muốn

Đôi khi cấu trúc “wish to” được dùng trong tình huống lịch sự để thay cho “want to”.

Ví dụ:

He wishes to become more confident in public speaking. (Anh mong muốn trở nên tự tin hơn khi nói trước công chúng)

Trường hợp 2: Cấu trúc “wish somebody something” chúc cho ai đó có được điều gì

Khi dùng “wish” với một cụm danh từ đứng sau, ta được mẫu câu chúc mừng, gửi lời mong ước đến người đối diện. 

Ví dụ:

She wishes my children a better future. (Cô chúc các con tôi có một tương lai tốt đẹp)

Trường hợp 3: Dùng “wish somebody to V” để thể hiện mong muốn từ người khác

Cấu trúc “wish somebody to V” dùng khi người nói mong muốn người khác sẽ làm điều mà họ cần.

Ví dụ:

– My mom wishes me to tidy my room. (Mẹ tôi muốn tôi dọn dẹp phòng của mình)

– I wish my sister to wake me up tomorrow. (Tôi muốn chị tôi đánh thức tôi vào ngày mai)

Kết

Trên đây là toàn bộ ngữ pháp để làm rõ cấu trúc “wish” là gì trong tiếng Anh. Mong rằng các bạn sẽ ghi nhớ cấu trúc “wish” cũng như cách sử dụng để tránh nhầm lẫn trong giao tiếp và bài thi nhé!

———————————————

Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại: