Nếu bạn muốn dùng bữa ở các nhà hàng nước ngoài, hoặc có ước mơ trở thành nhân viên của một nhà hàng lớn, thì khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách thành thạo là thứ mà bạn cần trang bị ngay hôm nay. Dưới đây là tổng hợp hơn 60 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng cho cả thực khách và nhân viên, bạn hãy tham khảo nhé!
1. Tại sao cần học giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng
Nếu bạn là nhân viên: Thành thạo giao tiếp tiếng Anh là rất quan trọng nếu bạn đang hoặc sẽ làm việc ở vị trí nhân viên nhà hàng. Đặc biệt là nếu nhà hàng của bạn thu hút một lượng khách nước ngoài nhất định. Bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp, hướng dẫn và phục vụ thực khách, gây ấn tượng với họ bởi sự chuyên nghiệp của mình. Đồng thời, bạn sẽ nhận được sự tín nhiệm của cấp quản lý, mang về nhiều cơ hội về lương thưởng và thăng tiến cho bản thân.
Nếu bạn là thực khách: Nếu bạn có sở thích khám phá ẩm thực của các quốc gia trên thế giới, thì tiếng Anh sẽ giúp ích rất nhiều cho những chuyến đi của bạn. Rào cản ngôn ngữ giữa bạn và những người phục vụ nhà hàng sẽ được rút ngắn lại, bạn sẽ chủ động hơn khi khám phá những món ăn ngon tại nơi mình đến.
2. Các cấu trúc giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng thông dụng nhất
OEA Vietnam xin gửi tới các bạn các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho cả nhân viên phục vụ nhà hàng và thực khách tới dùng bữa, được phân loại theo từng ngữ cảnh cụ thể. Cùng tham khảo nhé!
2.1. Cấu trúc giao tiếp tiếng Anh dành cho nhân viên nhà hàng
* Khi đón khách
Cấu trúc | Ý nghĩa |
What can I do for you? | Tôi có thể giúp gì cho quý khách? |
Do you have a reservation? / Have you booked a table? | Quý khách đã đặt bàn trước chưa ạ? |
How many persons are there in your party, sir/ madam? | Thưa quý khách, nhóm mình đi tổng cộng bao nhiêu người ạ? |
May I have your name? | Cho tôi xin tên của quý khách được không ạ? |
I’m afraid that table is reserved | Tôi e rằng bàn đó đã được người khác đặt trước rồi |
Your table is ready | Bàn của quý khách đã sẵn sàng rồi |
I’ll show you to the table. This way, please! | Tôi sẽ dẫn quý khách đến bàn. Lối này, thưa quý khách! |
* Khi hướng dẫn khách gọi món
Cấu trúc | Ý nghĩa |
Are you ready to order? | Quý khách đã sẵn sàng để gọi món ăn chưa? |
Can I take your order? | Tôi có thể nhận gọi món ăn cho quý khách được không? |
What would you like to start with? | Quý khách muốn bắt đầu gọi món gì trước? |
How would you like your steak? (rare, medium rare, well-done) | Quý khách muốn món bít-tết như thế nào ạ? (tái, tái vừa, chín) |
Why don’t you try the pizza? | Quý khách hãy thử món pizza xem sao? |
What would you like to drink? | Quý khách muốn uống gì ạ? |
What would you like for dessert? | Quý khách muốn dùng gì cho món tráng miệng ạ? |
Do you need a little time to decide? | Quý khách có cần thêm thời gian để quyết định không ạ? |
Would you like to taste the wine? | Quý khách có muốn nếm thử rượu không ạ? |
* Khi giải quyết các vấn đề khác
Cấu trúc | Ý nghĩa |
I’m afraid, we don’t have this kind of service | Tôi e là nhà hàng không có dịch vụ này thưa quý khách. |
I’m terribly sorry, it is against our rules | Tôi thực sự rất tiếc, điều này trái với quy định của chúng tôi. |
Sorry to have kept you waiting | Xin lỗi vì đã để quý khách đợi lâu. |
I’m very sorry for the mistake | Tôi rất xin lỗi về sự nhầm lẫn này. |
This is your bill. Would you like to pay by credit card or cash? | Hóa đơn của quý khách đây ạ. Quý khách muốn thanh toán bằng thẻ hay tiền mặt ạ? |
2.2. Cấu trúc giao tiếp tiếng Anh dành cho thực khách
* Khi gọi món
Cấu trúc | Ý nghĩa |
May we sit at that table? | Chúng tôi ngồi chỗ kia được không? |
We haven’t booked a table. Could you fit us in? | Chúng tôi chưa đặt bàn. Bạn có thể xếp chỗ giúp tôi được không? |
Could I see the menu, please? | Chúng tôi có thể xem menu không vậy? |
Do you have a vegan menu? | Ở nhà hàng có thực đơn chay không? |
Do you have anything special? | Nhà hàng có món gì đặc biệt không? |
Do you have any desserts? | Nhà hàng này có đồ tráng miệng gì không? |
What’s the soup of the day? | Món súp của ngày hôm nay là gì vậy? |
We are not ready to order yet. Could you give us a few more minutes, please? | Chúng tôi chưa sẵn sàng gọi món. Cảm phiền đợi chúng tôi một vài phút nữa được không? |
I would like… | Tôi muốn gọi… |
I’d prefer red wine. | Tôi muốn uống rượu vang đỏ |
* Khi có thêm yêu cầu hoặc cần sự giúp đỡ
Cấu trúc | Ý nghĩa |
Excuse me, I didn’t order this | Xin lỗi, tôi không gọi món này |
This is too salt | Món này mặn quá vậy. |
Could I have another spoon? | Tôi có thể lấy chiếc thìa khác được không? |
Could I have another knife? | Tôi có thể lấy chiếc dao khác được không? |
Is our meal on its way? | Món của chúng tôi sắp ra chưa vậy? |
Could I change my order? | Tôi có thể đổi món được không? |
* Khi thanh toán
Cấu trúc | Ý nghĩa |
May I have the bill/ check/ receipt, please? | Vui lòng cho tôi xem hóa đơn với |
Can I pay by credit card? | Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không? |
Could you check the bill for me, please? It doesn’t seem right. | Có thể kiểm tra lại hóa đơn giúp tôi không? Tôi nghĩ nó không đúng. |
I think you may have made a mistake with the bill. | Tôi nghĩ là hóa đơn đã bị tính sai một chỗ rồi. |
3. Kết
Trên đây là các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng phổ biến và dễ áp dụng nhất. Bạn đừng quên tự luyện tập bằng cách tưởng tượng ra các tình huống có thể diễn ra trong nhà hàng và vận dụng các kiến thức đã học được để giao tiếp trôi chảy trong những tình huống đó nhé.
———————————————
Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:
- Facebook: https://www.facebook.com/OEA.ENGLISH
- Youtube: https://www.youtube.com/@OEAVietnam
- Instagram: https://www.instagram.com/oeavietnam/