Để tránh việc trẻ cảm thấy choáng ngợp, chán nản khi bắt đầu tìm hiểu kho từ vựng khổng lồ trong tiếng Anh, bố mẹ cần dạy trẻ học từ vựng theo chủ đề. Các chủ đề quen thuộc sẽ giúp con học một cách hào hứng và hiệu quả hơn. Dưới đây là một số chủ đề từ vựng tiếng Anh trẻ em mà OEA Vietnam đã tổng hợp, bố mẹ hãy tham khảo để hướng dẫn con học nhé!
Tại sao nên học từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sẽ giúp con không bị chán nản, áp lực trong quá trình học. Nhờ đó, khả năng tiếp thu từ vựng cũng nhanh hơn. Con cũng sẽ học được nhiều từ vựng tiếng Anh trẻ em trong một khoảng thời gian nhất định hơn.
Từ vựng tiếng Anh sẽ được xếp theo những chủ đề quen thuộc đối với con, nhờ đó con sẽ dễ dàng liên tưởng và liên kết các từ hơn. Vừa học các từ vựng tiếng Anh cho bé, con vừa quan sát trực tiếp và vận dụng ngay trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Do đó, con sẽ vừa ghi nhớ từ lâu hơn, vừa biết cách vận dụng chính xác và dễ liên tưởng đến các từ vựng khác cùng chủ đề.
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề còn giúp con tăng khả năng phản xạ, nâng cao nhận thức với môi trường xung quanh. Con học được cách liên kết các thông tin liên quan đến nhau và ghi nhớ các kiến thức đã học được một cách có hệ thống. Vì vậy khả năng tiếp thu và xử lý thông tin của con sẽ trở nên nhanh nhạy hơn.
5 chủ đề quen thuộc cho bé học từ vựng tiếng Anh trẻ em
1. Chủ đề gia đình
Khi bắt đầu dạy con học từ vựng tiếng Anh trẻ em, bố mẹ nên bắt đầu với chủ đề gia đình. Gia đình là những người gần gũi với con nhất, do đó sẽ dễ tạo cảm hứng cho con và giúp con ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn. Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề gia đình bố mẹ có thể tham khảo:
STT | Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
1 | Family | /ˈfæm.əl.i/ | Gia đình |
2 | Mother | /ˈmʌð.ɚ/ | Mẹ |
3 | Father | /ˈfɑː.ðɚ/ | Bố |
4 | Daughter | /ˈdɑː.t̬ɚ/ | Con gái |
5 | Son | /sʌn/ | Con trai |
6 | Parent | /ˈper.ənt/ | Bố mẹ |
7 | Brother | /ˈbrʌðə(r)/ | Anh trai, em trai |
8 | Sister | /ˈsɪstə(r)/ | Chị gái, em gái |
9 | Grandmother | /ˈɡræn.mʌð.ɚ/ | Bà |
10 | Grandfather | /ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ | Ông |
11 | Baby | /ˈbeɪ.bi/ | Em bé |
12 | Boy | /bɔɪ/ | Bé trai |
13 | Girl | /ɡɝːl/ | Bé gái |
2. Chủ đề đồ vật trong nhà
Các vật dụng, đồ dùng trong nhà cũng là một bộ sưu tập từ vựng tiếng anh trẻ em gần gũi với con. Bố mẹ hãy dạy con các từ vựng về đồ vật, đồng thời lấy ví dụ minh họa trực tiếp để con ghi nhớ nhanh chóng nhé.
Dưới đây là bộ từ vựng chủ đề đồ vật trong nhà bố mẹ có thể tham khảo:
STT | Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
1 | Chair | /tʃer/ | Ghế |
2 | Armchair | /ˈɑːrm.tʃer/ | Ghế bành |
3 | Sofa | /ˈsoʊ.fə/ | Ghế sô pha |
4 | Table | /ˈteɪ.bəl/ | Bàn |
5 | Desk | /desk/ | Bàn học |
6 | Cupboard | /ˈkʌb.ɚd/ | Tủ đựng bát đĩa |
7 | Shelf | /ʃelf/ | Giá, kệ |
8 | Wardrobe | /ˈwɔːr.droʊb/ | Tủ quần áo |
9 | Bed | /bed/ | Giường |
10 | Picture | /ˈpɪk.tʃɚ/ | Bức tranh |
11 | Mirror | /ˈmɪr.ɚ/ | Gương |
12 | Curtain | /ˈkɝː.tən/ | Rèm cửa |
13 | Pillow | /ˈpɪl.oʊ/ | Gối |
14 | Blanket | /ˈblæŋ.kɪt/ | Chăn |
15 | Fridge | /frɪdʒ/ | Tủ lạnh |
16 | Carpet | /ˈkɑːr.pət/ | Tấm thảm |
17 | Stove | /stoʊv/ | Bếp nấu |
18 | Washing machine | /ˈwɑː.ʃɪŋ məˌʃiːn/ | Máy giặt |
19 | Clock | /klɑːk/ | Đồng hồ |
20 | Box | /bɑːks/ | Cái hộp |
3. Chủ đề trang phục
Quần áo, váy vóc, giày dép,… là chủ đề ưa thích của các bé, đặc biệt là các bé gái. Vì thế bố mẹ hãy cùng con mở tủ đồ ra và học các từ vựng tiếng Anh trẻ em về trang phục nhé!
STT | Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
1 | Clothes | /kloʊðz/ | Quần áo |
2 | Coat | /koʊt/ | Áo khoác dài |
3 | Jacket | /ˈdʒæk.ɪt/ | Áo khoác |
4 | T-shirt | /ˈtiː.ʃɝːt/ | Áo phông |
5 | Sweater | /ˈswet̬.ɚ/ | Áo len |
6 | Shirt | /ʃɝːt/ | Áo sơ mi |
7 | Skirt | /skɝːt/ | Chân váy |
8 | Jeans | /dʒiːnz/ | Quần jean |
9 | Shorts | /ʃɔːrts/ | Quần short |
10 | Pants | /pænts/ | Quần dài |
11 | Tie | /taɪ/ | Cà vạt |
12 | Dress | /dres/ | Váy, đầm |
13 | Hat | /hæt/ | Mũ có vành |
14 | Cap | /kæp/ | Mũ lưỡi trai |
15 | Glove | /ɡlʌv/ | Găng tay |
16 | Shoe | /ʃuː/ | Giày |
17 | Sock | /sɑːk/ | Tất |
18 | Scarf | /skɑːrf/ | Khăn quàng cổ |
4. Chủ đề bạn bè, trường học
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề bạn bè, trường lớp chắc chắn sẽ khiến con thích thú. Sau khi học xong, con cũng có thể trò chuyện, thảo luận với bạn bè để cùng nhau tiến bộ!
Dưới đây là bộ từ vựng chủ đề bạn bè trường lớp bố mẹ có thể dạy con:
STT | Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
1 | Friend | /frend/ | Bạn bè |
2 | Teacher | /ˈtiː.tʃɚ/ | Giáo viên |
3 | School | /skuːl/ | Trường học |
4 | Class | /klæs/ | Lớp |
5 | Board | /bɔːrd/ | Bảng |
6 | Book | /bʊk/ | Sách |
7 | Notebook | /ˈnoʊt.bʊk/ | Vở ghi chép |
8 | Pen | /pen/ | Bút |
9 | Pencil | /ˈpen.səl/ | Bút chì |
10 | Ruler | /ˈruː.lɚ/ | Thước kẻ |
11 | Rubber | /ˈrʌ.bə/ | Tẩy, gôm |
12 | Bag | /bæɡ/ | Cặp sách |
13 | Paper | /ˈpeɪ.pər/ | Giấy |
14 | Crayon | /ˈkreɪ.ɒn/ | Bút màu |
15 | Flash card | /ˈflæʃ ˌkɑːrd/ | Thẻ học từ vựng |
16 | Primary school | /ˈpraɪmeri skuːl/ | Trường tiểu học |
17 | Library | /ˈlaɪbreri/ | Thư viện |
18 | Computer | /kəmˈpjuː.tər/ | Máy tính |
19 | Classroom | /ˈklæsruːm/ | Lớp học |
20 | Student | /ˈstuː.dənt/ | Học sinh |
21 | Exercise | /ˈek.sɚ.saɪz/ | Bài tập |
22 | Homework | /ˈhoʊm.wɝːk/ | Bài tập về nhà |
23 | Exam | /ɪɡˈzæm/ | Bài thi |
24 | Break | /breɪk/ | Giờ giải lao |
25 | Campus | /ˈkæmpəs/ | Khuôn viên trường học |
26 | Playground | /ˈpleɪɡraʊnd/ | Sân chơi |
27 | Dormitory | /ˈdɔːrmətɔːri/ | Ký túc xá |
5. Chủ đề nghề nghiệp
Đây là bộ từ vựng tiếng Anh trẻ em mà con có thể áp dụng cùng với bộ từ vựng chủ đề gia đình kể trên, để kể về nghề nghiệp của mỗi thành viên trong gia đình. Hoặc con cũng có thể miêu tả nghề nghiệp mơ ước trong tương lai của bản thân.
STT | Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
1 | Pilot | /ˈpaɪ.lət/ | Phi công |
2 | Singer | /ˈsɪŋ.ər/ | Ca sĩ |
3 | Cook | /kʊk/ | Đầu bếp |
4 | Doctor | /ˈdɒk.tər/ | Bác sĩ |
5 | Businessman | /ˈbɪz.nɪs.mən/ | Doanh nhân nam |
6 | Busineswoman | /ˈbɪz.nɪsˌwʊm.ən/ | Doanh nhân nữ |
7 | Dentist | /ˈden.tɪst/ | Nha sĩ |
8 | Driver | /ˈdraɪ.vər/ | Tài xế |
9 | Farmer | /ˈfɑːr.mər/ | Nông dân |
10 | Actor | /ˈæk.tər/ | Diễn viên nam |
11 | Actress | /ˈæk.trəs/ | Diễn viên nữ |
12 | Astronaut | /ˈæs.trə.nɔːt/ | Phi hành gia |
13 | Artist | /ˈɑːr.tɪst/ | Họa sĩ |
14 | Firefighter | /ˈfaɪəˌfaɪ.tər/ | Lính cứu hỏa |
15 | Engineer | /ˌen.dʒɪˈnɪər/ | Kỹ sư |
16 | Journalist | /ˈdʒɜː.nə.lɪst/ | Nhà báo |
17 | Reporter | /rɪˈpɔː.tər/ | Phóng viên |
18 | Writer | /ˈraɪ.tər/ | Nhà văn |
19 | Fisherman | /ˈfɪʃ.ə.mən/ | Ngư dân |
20 | Lawyer | /ˈlɔɪə(r)/ | Luật sư |
21 | Musician | /mjuˈzɪʃn/ | Nhạc sĩ |
22 | Tailor | /ˈteɪlə(r)/ | Thợ may |
23 | Designer | /dɪˈzaɪ.nər/ | Nhà thiết kế |
24 | Nurse | /nɜːs/ | Y tá |
25 | Photographer | /fəˈtɒɡ.rə.fər/ | Nhiếp ảnh gia |
KẾT
Trên đây là +100 từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề rất gần gũi và quen thuộc với bé. Bố mẹ hãy giúp con vừa học, vừa thực hành phát âm, đặt câu với mỗi từ để con hiểu kỹ và nhớ lâu hơn. Bên cạnh đó, để con được học và thực hành Anh ngữ một cách bài bản và hiệu quả nhất, bố mẹ hãy liên hệ với OEA Vietnam để được tư vấn về lớp học phù hợp nhất với con nhé!
———————————————
Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:
- Facebook: https://www.facebook.com/OEA.ENGLISH
- Youtube: https://www.youtube.com/@OEAVietnam
- Instagram: https://www.instagram.com/oeavietnam/