Pre A1 Starters (YLE Starters)
Thông tin chung về kỳ thi Pre A1 Starters
Bài thi Pre A1 Starters, trước đây còn được gọi là Cambridge English: Starters (YLE Starters), là một trong những bài thi thuộc chứng chỉ Tiếng Anh Cambridge. Bài thi là bước khởi đầu trong hành trình học Tiếng Anh của trẻ em.
Pre A1 Starters là bài thi đầu tiên trong bộ ba chứng chỉ Tiếng Anh Cambridge dành cho trẻ em. Các bài kiểm tra này cho các em làm quen với ngôn ngữ tiếng Anh nói và viết thường nhật, và là một cách tuyệt vời để các em xây dựng sự tự tin và cải thiện khả năng tiếng Anh của mình.
Các bài kiểm tra được thiết kế xung quanh những chủ đề quen thuộc và tập trung vào các kỹ năng cần thiết để giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh thông qua nghe, nói, đọc và viết.
Cấu trúc bài thi Pre A1 Starters
Pre A1 Starters được phát triển với ba bài thi bao gồm bài thi Nghe, bài thi Đọc và Viết, bài thi Nói nhằm khuyến khích và tạo động lực cho trẻ học tiếng Anh, cụ thể:
Bài thi | Nội dung | Điểm |
Nghe (khoảng 22 phút) |
4 phần/ 20 câu hỏi | Tối đa 5 khiên |
Đọc và Viết (20 phút) |
5 phần/ 25 câu hỏi | Tối đa 5 khiên |
Nói (3–5 phút) |
4 phần | Tối đa 5 khiên |
Bài thi Pre A1 Starters kỹ năng Nghe
Bài thi Pre A1 Starters kỹ năng Nghe bao gồm 4 phần. Mỗi phần bắt đầu với một hoặc hai ví dụ. Thí sinh sẽ được nghe mỗi phần 2 lần.
Bài thi | Thời gian | Số phần | Số câu hỏi | Điểm |
Nghe | Khoảng 22 phút | 4 | 20 | Tối đa 5 khiên |
Chi tiết từng phần trong bài thi Pre A1 Starters kỹ năng nghe
Phần thi | Mô tả | Thí sinh cần luyện tập gì | Số câu hỏi |
Phần 1 | Một bức tranh cho thấy một số nhân vật đang làm những việc khác nhau. Bên trên và bên dưới bức tranh là tên nhân vật. Thí sinh phải lắng nghe cuộc trò chuyện giữa một người lớn và một trẻ nhỏ và nối đúng tên với nhân vật trong tranh | Nghe tên và các nội dung mô tả | 5 |
Phần 2 | Nghe một cuộc trò chuyện ngắn giữa một trẻ nhỏ và một người lớn. Thí sinh nghe đoạn ghi âm và viết câu trả lời đúng (tên hoặc số) sau mỗi câu hỏi. | Nghe số và đánh vần | 5 |
Phần 3 | 5 cuộc trò chuyện ngắn giữa các cặp nói. Có 1 câu hỏi và 3 bức tranh cho mỗi đoạn hội thoại. Thí sinh cần lắng nghe từng cuộc trò chuyện và lựa chọn đáp án đúng (A, B hoặc C). | Nghe thông tin cụ thể | 5 |
Phần 4 | Sẽ có một bức tranh có 7 ví dụ về các đồ vật giống nhau (ví dụ, 7 quả bóng hay 7 quyển sách). Thí sinh chú ý nghe cuộc trò chuyện giữa một người lớn và một bạn nhỏ, và tô màu từng đồ vật đúng với màu họ nói trong cuộc trò chuyện. | Nghe từ, màu sắc và giới từ | 5 |
Bài thi Pre A1 Starters kỹ năng Đọc và Viết
Bài thi Pre A1 Starters Đọc và Viết bao gồm 5 phần. Mỗi phần bắt đầu với một hoặc hai ví dụ. Đối với tất cả các phần thi của kỹ năng Đọc và Viết, thí sinh phải viết đúng chính tả câu trả lời của mình.
Bài thi | Thời gian | Số phần | Số câu hỏi | Điểm |
Đọc và Viết | 20 phút | 5 | 25 | Tối đa 5 khiên |
Chi tiết từng phần trong bài thi Pre A1 Starters kỹ năng Đọc và Viết
Phần thi | Mô tả | Thí sinh cần luyện tập gì | Số câu hỏi |
Phần 1 | Có 5 bức tranh về các đồ vật. Dưới mỗi bức tranh có một câu bắt đầu với “This is a….” hoặc “These are…”. Nếu câu đúng, thí sinh sử dụng dấu “√” cạnh bức tranh. Nếu sai, thí sinh đánh dấu gạch chéo “×”. | Đọc các câu ngắn và nhận dạng từ | 5 |
Phần 2 | Có một bức tranh lớn và một vài câu về bức tranh. Nếu câu đúng, thí sinh viết “Yes”; nếu câu sai thí sinh viết “No” | Đọc các câu về một bức tranh. Viết các câu trả lời 1 từ | 5 |
Phần 3 | 5 bức tranh về các đồ vật. Thí sinh cần tìm từ đúng bằng tiếng Anh cho mỗi đồ vật. Sau mỗi bức tranh có dấu gạch nối (- – -) để chỉ số ký tự của một từ và các ký tự bị xáo trộn. Thí sinh phải sắp xếp các ký tự bị xáo trộn để tạo thành một từ có nghĩa | Đánh vần các từ đơn lẻ | 5 |
Phần 4 | Một văn bản khuyết một số từ (ô trống). Dưới văn bản có một hộp bao gồm từ và hình ảnh. Thí sinh lựa chọn từ đúng từ hộp từ và chép lại từ đó vào từng ô trống. | Đọc một văn bản và viết các từ bị khuyết (danh từ) | 5 |
Phần 5 | Có 3 bức tranh kể về một câu chuyện. Mỗi bức tranh có 2 hoặc 3 câu hỏi. Thí sinh nhìn vào bức tranh và viết câu trả lời vào mỗi câu hỏi. Thí sinh chỉ được viết một từ cho mỗi câu trả lời | Đọc các câu hỏi về một câu chuyện tranh. Viết câu trả lời chỉ có 1 từ | 5 |
Bài thi Pre A1 Starters kỹ năng Nói
Bài thi Pre A1 Starters kỹ năng Nói bao gồm bốn phần. Thí sinh thực hiện bài kiểm tra một mình với giám khảo. Giám thị hành lang có nhiệm vụ dẫn thí sinh vào phòng thi và giới thiệu thí sinh với giám khảo, và giải thích quy trình/quy định thi Nói.
Bài thi | Thời gian | Số phần | Điểm |
Nói | 3-5 phút | 4 | Tối đa 5 khiên |
Chi tiết từng phần trong bài thi Pre A1 Starters kỹ năng nói
Phần thi | Mô tả | Thí sinh cần luyện tập gì |
Phần 1 | Giám khảo sẽ chào và hỏi tên của thí sinh. Sau đó, giám khảo yêu cầu thí sinh chỉ vào một vài vật trong bức tranh lớn. Giám khảo đưa ra một vài bức tranh nhỏ về đồ vật, nêu tên 3 đồ vật và yêu thí sinh đặt từng thẻ đồ vật lên vị trí nào đó ở bức tranh lớn (ví dụ, “Em hãy đặt con sò dưới cây”) | Hiểu và theo các hướng dẫn bằng lời nói |
Phần 2 | Giám khảo hỏi thí sinh một số câu hỏi về bức tranh lớn từ Phần 1 (ví dụ, “Cái gì đây?”, “Đây là màu gì?”). Giám khảo sẽ hỏi tiếp thí sinh “Hãy kể về…” một trong những đồ vật ở bức tranh lớn. | HIểu và theo những chỉ dần bằng lời nói |
Phần 3 | Giám khảo hỏi thí sinh một số câu hỏi về những bức tranh nhỏ về đồ vật từ Phần 2 (ví dụ, “Cái gì đây?”, “Em có một…?” | Hiểu và trả lời các câu hỏi miệng |
Phần 4 | Giám khảo hỏi thí sinh một số câu hỏi về bản thân (ví dụ, tuổi gia đình, bè bạn) | Hiểu và trả lời các câu hỏi miệng |
Kết quả bài thi Pre A1 Starters
Bài thi Pre A1 Starters không có điểm đỗ hay trượt, và tất cả các thí sinh đều nhận được chứng chỉ thể hiện qua số khiên thí sinh nhận được (tối đa 5 khiên) cho mỗi kỹ năng của bài thi.
Kết quả đạt 1 khiên có nghĩa rằng thí sinh có thể cải thiện nhiều hơn ở kỹ năng đó. Đạt 5 khiên cho thấy thí sinh đã hoàn thành bài thi rất tốt ở kỹ năng đó và trả lời đúng hầu hết các câu hỏi.
Phần sau chứng chỉ thể hiện kết quả thi theo cấp độ CEFR. Nếu thí sinh đạt 4 hoặc 5 khiên cho mỗi kỹ năng, thí sinh đó đã sẵn sàng để bắt đầu chuẩn bị cho các kỳ thi Tiếng Anh Cambridge ở cấp độ cao hơn.
Mỗi thí sinh sẽ nhận một chứng chỉ và một báo cáo kết quả thi. Báo cáo kết quả thi bao gồm:
- Số khiên thí sinh đạt được cho mỗi phần của bài thi
- Thông tin về những điểm mạnh của thí sinh
- Những điểm cần cải thiện
- Và những gợi ý để giúp thí sinh cải thiện
Chứng chỉ mẫu Pre A1 Starters
Đề thi mẫu Pre A1 Starters
https://drive.google.com/drive/folders/1rsEnSRouynxG0MYreE3Y-SkXzmlv0i4a?usp=sharing
Công nhận toàn cầu:
Các bài thi Cambridge English được công nhận bởi hơn 25,000 trường đại học, nhà tuyển dụng và cơ quan chính phủ trên thế giới. Do vậy, chứng chỉ Cambridge English giúp tạo thêm nhiều cơ hội trong học tập và lựa chọn nghề nghiệp của bạn.
Tìm hiểu thêm: https://www.cambridgeenglish.org/why-choose-us/global-recognition/