80+ COLLOCATION CHỦ ĐỀ MÔI TRƯỜNG GIÚP BẠN GHI ĐIỂM TRONG BÀI THI IELTS

Thư viện tài liệu
30/11/2023
1709 lượt xem bài viết

Collocation (kết hợp từ/cụm từ cố định) trong IELTS là một công cụ để thí sinh cải thiện điểm ở tiêu chí Lexical Resources. Trong bài viết dưới đây, cùng OEA Vietnam trau dồi vốn từ với 80+ collocation quen thuộc – những cụm từ thông dụng về chủ đề môi trường, giúp các bạn ghi điểm trong bài thi IELTS sắp tới nhé!

1. Tổng hợp collocations chủ đề môi trường thường gặp trong bài thi IELTS

1.1. Cụm từ chung về chủ đề môi trường

Cụm từ Nghĩa
marine ecosystem (n) hệ sinh thái dưới mặt nước
solar panel (n) tấm pin sử dụng năng lượng mặt trời
habitat destruction (n) hủy hoại môi trường sinh sống tự nhiên
fossil fuels (n) nguyên liệu từ hóa thạch
the ozone layer (n) tầng ô-zôn
over-abuse (v) lạm dụng quá mức
degraded ecosystems (n) hệ sinh thái bị suy thoái
deplete natural resources (v) làm nguồn tài nguyên cạn kiệt
raise awareness of…(v) nâng cao nhận thức của…
threaten natural habitats (v) đe dọa môi trường sinh sống tự nhiên
tackle/ deal with/ cope with (v) giải quyết (vấn đề)

1.2. Enviromental Issues – Các cụm từ về vấn đề môi trường

Cụm từ Nghĩa
global warming phenonmena (n) hiện tượng nóng lên toàn cầu
climate change (n) hiện tượng biến đổi khí hậu
carbon footprint (n) dấu chân carbon – chỉ hệ quả của khí thải nhà kính
greenhouse gases (n) khí thải nhà kính
the greenhouse effect (n) hiệu ứng nhà kính
temperatures soar (v) tăng nhiệt, sự nóng lên
natural disasters (n) các thảm họa thiên nhiên
soil degradation/erosion (n) xói mòn đất
ozone layer depletion (n) suy thoái/ thủng tầng ozone
endangered species (n) loài vật có nguy cơ tuyệt chủng cao
activated carbon (n) than hoạt tính
acid deposition (n) mưa axit
exhaust gas (n) khí thải
illegal dumping (n) xả rác trái phép
intensive farming (n) thâm canh, canh tác quá nhiều
produce pollution/ CO2/ greenhouse (gas) emissions (n) sản sinh ra ô nhiễm/ khí CO2/ khí thải nhà kính
contaminate groundwater/ the soil/ food/ crops (n) gây ô nhiễm nguồn nước ngầm/ đất/ thực phẩm/ mùa màng
groundwater exploitation (n) khai thác nước ngầm
prolonged pollution (n) sự ô nhiễm kéo dài

1.3. Impacts of environmental pollution – Collocation về hậu quả ô nhiễm môi trường

Collocation về hậu quả ô nhiễm môi trường trong IELTS
Collocation về hậu quả ô nhiễm môi trường trong IELTS
Cụm từ Nghĩa
threaten species with extinction (v) đe dọa loài tuyệt chủng
increases the risk of respiratory infections (v) tăng rủi ro nhiễm trùng đường hô hấp
reduce lung function (v) giảm chức năng phổi
cause buildings and monuments to decays (v) khiến cho các tòa nhà và di tích bị tàn phá
lower reproductive rates (n) tỷ lệ sinh sản thấp đi
mild breathing difficulties (n) (triệu chứng) khó thở nhẹ
polluted cities (n) thành phố ô nhiễm
create dust storms (v) tạo ra cơn bão bụi mịn
damage forests and crops (v) phá hoại rừng và mùa màng
to float around the world’s oceans (v) trôi nổi qua các đại dương trên thế giới
kill millions of marine animals (v) giết hàng triệu động vật sống ở biển

1.4. Renewable energy – Collocation chủ đề năng lượng tái tạo trong bảo vệ môi trường

Cụm từ Nghĩa
sources of power (n) nguồn năng lượng
coal mine (n) mỏ than
generation of power (n) sự phát điện
nuclear reactor (n)  lò phản ứng hạt nhân
electrical generator (n) máy phát điện (sản xuất điện)
radioactive waste (n) chất thải có phóng xạ
hydroelectricity (n) hệ thống thủy điện
implement rolling power cuts (v) thực hiện cắt điện luân phiên
high levels of radiation (n) cấp độ phóng xạ cao
nuclear accident/ disaster (n) tai nạn/ thảm họa hạt nhân
eco-friendly source (n) nguồn nhiên liệu thân thiện (nhiên liệu xanh)
sustainable energy source (n) nhiên liệu bền vững
renewable energy (n) năng lượng tái tạo
alternative energy (n) năng lượng thay thế
solar power (n) năng lượng từ mặt trời
wind farms (n) cánh đồng gió (sử dụng năng lượng điện từ gió)
wildlife conservation (n) bảo tồn động vật hoang dã
green technology (n) công nghệ xanh/ công nghệ sạch
sustainable living (n) lối sống bền vững
biodegradable packaging (n) bao bì phân hủy sinh học 

1.5. Environmental pollution – Collocation chủ đề ô nhiễm môi trường

Cụm từ Nghĩa
air pollution (n) sự ô nhiễm không khí
environmental pollution (n) sự ô nhiễm môi trường
marine pollution (n) sự ô nhiễm đại dương
water pollution (n) sự ô nhiễm nguồn nước
industrial pollution (n) sự ô nhiễm công nghiệp
noise pollution (n) sự ô nhiễm tiếng ồn
vehicle pollution (n) sự ô nhiễm phương tiện giao thông
soil pollution (n) sự ô nhiễm nguồn đất
pollution from garbage (n) ô nhiễm từ rác thải
dangerous/poisonous/ harmful/ hazardous/ toxic waste (n) chất thải, rác thải độc hại
domestic/ household waste (n) rác thải sinh hoạt
industrial waste (n) rác thải công nghiệp
global plastic waste crisis (n) khủng hoảng rác thải nhựa 
free of plastic pollution (n) không ô nhiễm rác thải nhựa

1.6. Environment protection – Collocation chủ đề bảo vệ môi trường

<yoastmark class=

Cụm từ Nghĩa
protect a coastal ecosystem (v) bảo vệ hệ sinh thái ven bờ
deplete natural resources (v) làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên
replace gasoline-fueled cars with zero-emissions vehicles (v) thay thế phương tiện chạy xăng bằng phương tiện không khí thải 
install pollution control devices (v) lắp đặt các thiết bị kiểm soát sự ô nhiễm
take public transportation instead of driving a car (v) đi phương tiện công cộng thay cho lái xe
adopt laws to regulate emissions (v) thông qua luật điều tiết khí thải
the green movement (n) cuộc vận động xanh
develop renewable energy (v) phát triển năng lượng tái tạo
choose products with less packaging (v) chọn sản phẩm đóng gói ít bao bì
take action on global warming (v) ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu
cut down on/reduce waste (v) cắt giảm rác thải
offset CO2 emissions (v) giảm thải khí carbon/ CO2

2. Vì sao cần sử dụng Collocation trong bài thi IELTS?

Collocation là yếu tố không thể thiếu giúp các bạn thể hiện vốn từ vựng và mức độ thành thạo ngôn ngữ của bạn. Có 3 lý do khiến bạn nên trau dồi vốn Collocation càng nhiều càng tốt, đó là: 

  • Collocation giúp cho bài viết hoặc nói trở nên tự nhiên hơn;
  • Collocation là một phần trong tiêu chí chấm điểm của bài thi, bên cạnh từ vựng thông thường;
  • Collocation là khung xương cho một cấu trúc câu hoàn chỉnh với sự kết hợp và sử dụng chính xác các từ với nhau.

Có thể nói, việc sử dụng được đúng các Collocation trong các kỹ năng IELTS sẽ giúp việc diễn đạt của thí sinh tự nhiên và linh hoạt hơn. Ngoài ra, khi học thuộc các Collocation – các cụm từ về chủ đề quen thuộc trong IELTS như môi trường, khí hậu, thể thao, du lịch,… các bạn sẽ có được khả năng “Chunks of language”. Kỹ năng này giúp bạn có thể học từ trong một nhóm từ rộng hơn, kết hợp các từ thường đi với nhau một cách tự nhiên.

Kết

Trên đây là 80+ collocation chủ đề môi trường OEA Vietnam đã tổng hợp để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình và làm giàu “vốn liếng” về cụm từ cố định trong quá trình luyện thi IELTS. Ngoài ra, để biết thêm nhiều kiến thức hơn liên quan tới IELTS, các bạn có thể truy cập vào website để tìm hiểu thêm các bài viết mới nhất nhé!

———————————————

Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại: