Việc học tiếng Anh qua những câu hỏi đáp đơn giản có thể giúp trẻ mầm non nắm bắt được hơn 80% các cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh. Để bé có môi trường phát triển các kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, phụ huynh có thể tham khảo những câu hỏi đáp tiếng Anh mầm non đơn giản được OEA Vietnam tổng hợp ngay dưới đây!
1. Tại sao bố mẹ nên thường xuyên giao tiếp tiếng Anh cùng con ở lứa tuổi mầm non?
Để các kỹ năng tiếng Anh bao gồm Nghe – Nói – Đọc – Viết được phát triển một cách tự nhiên và vững chắc, đặt ra các câu hỏi đáp để tương tác cùng con là điều cần thiết để tạo ra môi trường giao tiếp tiếng Anh thường xuyên cho trẻ. Điều này có thể mang lại nhiều lợi ích cho bé như:
- Thiết lập nền tảng nghe – nói vững chắc;
- Gia tăng sự linh hoạt của trí óc và thông minh hơn;
- Mở rộng tầm hiểu biết với các nền văn hóa khác nhau;
- Tăng khả năng phản xạ và xử lý nhiều tình huống trong đời sống;
- Phát âm chuẩn ngay từ đầu.
Ngoài ra, với độ tuổi mầm non, ba mẹ không cần phải dạy con rõ ràng các quy tắc ngữ pháp. Thay vào đó, hãy để con làm quen với việc nghe và sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đơn giản và lặp lại trong từng ngữ cảnh.
Dưới đây là các câu hỏi đáp gần gũi với đời sống mà phụ huynh có thể luyện tập cùng con tại nhà.
2. 40+ câu hỏi đáp tiếng Anh mầm non theo chủ đề
2.1. Hỏi đáp tiếng Anh mầm non về chủ đề gia đình
STT | Câu hỏi | Cách đáp lại |
1 | How many people are there in your family?
(Có bao nhiêu thành viên trong gia đình con?) |
There are … people in my family
(Gia đình con có … thành viên) |
2 | Do you have any brothers/sisters?
(Con có anh chị em không?) |
Yes, I have a younger sister!
(Con có một người em gái) No, I don’t have any siblings! (Không, con không có anh chị em nào) |
3 | What’s his/her name?
(Vậy tên của anh/chị/em là gì?) |
His/Her name is…
(Tên của anh/chị/em ấy là…) |
4 | How old is she/he?
(Anh/chị/em ấy bao nhiêu tuổi?) |
He/She is…years old
(Anh/chị/em ấy… tuổi) |
5 | Where do you and your family live?
(Con và gia đình sống ở đâu?) |
We live in …
(Con và gia đình sống tại …) |
6 | What do your parents do?
(Bố mẹ con làm gì?) |
My father/mother is a…
(Bố/mẹ con là …) |
7 | What do you do with your family every weekend?
(Con làm gì cùng gia đình mỗi cuối tuần?) |
We watch TV/have a picnic/go on a trip together
(Con và gia đình xem TV/đi picnic/du lịch cùng nhau) |
8 | Does your mother/father do housework?
(Bố/mẹ có cho con làm việc nhà bao giờ không?) |
Yes, they do
(Dạ có) No, they don’t (Dạ không) |
9 | How’s your family?
(Gia đình con khỏe chứ?) |
We’re good
(Mọi người đều khỏe) |
2.2. Câu hỏi đáp tiếng Anh về chủ đề động vật
STT | Câu hỏi | Cách đáp lại |
1 | Do you like to see animals?
(Con có thích xem các con vật không?) |
Yes, I do
(Dạ con có thích) |
2 | Do you have any pets in your family?
(Con có nuôi thú cưng ở nhà không) |
Yes, we have a dog and a cat
(Có, nhà con có nuôi một con có và một con mèo) |
3 | What animal is this?
(Đây là con gì?) |
This is a bird/fish/cat/dog/…
(Đây là con chim/cá/mèo/chó/…) |
4 | What can it do?
(Nó có thể làm gì vậy?) |
It’s can fly/swim/…
(Nó có thể bay/bơi/…) |
5 | Where does it live?
(Nó sống ở đâu?) |
It lives with my family
(Nó sống cùng gia đình con) |
6 | What does it eat?
(Nó thường ăn gì?) |
It eats meat/nuts/…
(Nó ăn thịt/các loại hạt/…) |
7 | How does it look?
(Nó trông thế nào?) |
It’s big/small/long/short/…
(Nó to/nhỏ/dài/ngắn/…) |
8 | What sound does it make?
(Nó thường kêu như thế nào?) |
It says …
(Nó kêu rằng …) |
9 | What pets do you like?
(Con thích nuôi thú cưng nào nhất?) |
I like dogs and goldfish
(Con thích cho và cá vàng) |
10 | Are you scared of any animals?
(Con có sợ con vật nào không?) |
Yes, I am scared of lions/snakes/monkeys/…
(Có, con sợ sư tử/rắn/khỉ/…) |
2.3. Câu hỏi đáp tiếng Anh mầm non về giao thông
STT | Câu hỏi | Cách đáp lại |
1 | How do you go to school?
(Con đến trường bằng gì?) |
I go to school by bike/bus
(Con đến trường bằng xe đạp/xe buýt) |
2 | How would we get to the park?
(Chúng ta đi đến công viên bằng gì?) |
Let’s take the bus
(Hãy cùng bắt xe buýt ạ) |
3 | How did you get there?
(Con đến chỗ đó bằng gì?) |
I get there by bus/by car/on foot/…
(Con đến đó bằng xe buýt/xe ô tô/tự đi bộ) |
4 | What is it called?
(Cái xe này được gọi là gì?) |
It’s bicycle/motorbike
(Nó là xe đạp/xe máy ạ) |
5 | How does your mom/dad go to work?
(Bố/mẹ của con đi làm bằng gì?) |
He/She goes to work by…
(Bố/Mẹ con đi làm bằng xe…) |
6 | Which one is faster? Bus or bike?
(Con nghĩ phương tiện nào đi nhanh hơn? Xe buýt hay xe đạp?) |
Bus is faster
(Xe buýt đi nhanh hơn) |
7 | Do you like to travel by plane?
(Con có thích đi du lịch bằng máy bay không?) |
Yes, I do
(Có ạ) No, I don’t (Con không) |
8 | Do you have any bicycles at home?
(Con có chiếc xe đạp nào ở nhà không?) |
Yes, I do
(Có ạ) No, I don’t (Con không) |
2.4. Câu hỏi đáp tiếng Anh mầm non chủ đề màu sắc
STT | Câu hỏi | Cách đáp lại |
1 | Do you like green/yellow/red…color?
(Con có thích màu xanh/xanh vàng/đỏ…không? |
Yes, I like … color
(Có ạ, con thích màu …) No, I don’t like … color (Con không, con không thích màu …) |
2 | What is your favorite color?
(Đâu là màu sắc yêu thích của con là gì?) |
I like red/blue/green/yellow/ … color
(Con thịch màu đỏ/xanh dương/xanh lá/vàng/…) |
3 | What color is your pencil?
(Bút chì của con có màu gì?) |
It’s red/blue/green/…
(Nó màu red/blue/green/…) |
4 | What color is this?
(Đây là màu gì?) |
This is …
(Nó có màu …) |
5 | What’s color of the sky/ocean?
(Bầu trời/đại dương có màu gì?) |
The sky/ocean is blue
(Bầu trời/biển có màu xanh) |
6 | Do you like pink/black?
(Con có thích màu hồng/đen?) |
No, I like yellow
(Không ạ, con thích màu vàng) |
7 | Is the flower white or red?
(Bông hoa có màu trắng hay màu đỏ?) |
The flower is white
(Bông hoa có màu trắng) |
8 | What color are your eyes?
(Đôi mắt của con có màu gì?) |
They are brown
(Chúng có màu nâu) |
9 | Do you like red or blue?
(Con thích màu đỏ hay xanh dương) |
I like blue
(Con thích màu xanh dương) |
2.5. Câu hỏi đáp tiếng Anh chủ đề ăn uống
STT | Câu hỏi | Cách đáp lại |
1 | What’s for breakfast/dinner/luch?
(Con có món gì cho bữa sáng/trưa/tối với món gì?) |
I have rice, meat and potato soup
(Con có cơm, thịt và súp khoai tây) |
2 | Would you like some meat/vegetable/beef?
(Con có muốn một ít thịt lợn/rau/thịt bò không?) |
Yes, I’d like to
(Dạ có ạ) No, I wouldn’t (Không, con không cần đâu) |
3 | How does it taste?/ Is it delicious?
(Nó có vị như thế nào? Có ngon không?) |
It’s good/sweet/salty/spicy…
(Nó ngon/ngọt/mặn/cay…) |
4 | Which food do you like?
(Đâu là món ăn con thích?) |
I like fish/chicken/…
(Con thích cá/thịt gà/…) |
5 | What fruit do you like to eat?
(Con thích ăn loại quả nào?) |
I like mango/banana/apple…
(Con thích xoài/chuối/táo/…) |
6 | Do you like vegetables?
(Con có thích rau không?) |
Yes, I do
(Có ạ) No, I don’t (Con không) |
Kết
Trên đây là 40+ mẫu câu hỏi đáp tiếng Anh giao tiếp dành cho trẻ mẫu giáo theo chủ đề mà phụ huynh có thể cùng con luyện tập mỗi ngày. Hãy cho bé có cơ hội tiếp xúc với tiếng Anh ngay từ sớm để con có nền tảng vững chắc trong những giai đoạn học ngôn ngữ tiếp theo ba mẹ nhé!
———————————————
Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:
- Facebook: https://www.facebook.com/OEA.ENGLISH
- Youtube: https://www.youtube.com/@OEAVietnam
- Instagram: https://www.instagram.com/oeavietnam/