12 THÁNG TRONG TIẾNG ANH: QUY TẮC ĐỌC, VIẾT VÀ SỬ DỤNG CHUẨN NHẤT

Thư viện tài liệu
09/10/2023
3240 lượt xem bài viết

Không giống như tiếng Việt, tên gọi các tháng trong tiếng Anh có quy tắc đọc – viết và ý nghĩa khác nhau. Trong bài viết này, cùng OEA Vietnam tìm hiểu quy tắc đọc, viết và sử dụng chuẩn nhất của 12 tháng trong tiếng Anh ngay dưới đây nhé!

1. Quy tắc đọc, viết và sử dụng tháng trong tiếng Anh

1.1. Cách đọc và phiên âm 12 tháng bằng tiếng Anh

Cách viết và đọc các tháng trong tiếng Anh thường không theo quy luật số như tiếng Việt. Cụ thể các bạn hãy tham khảo trong bảng dưới đây:

Tháng Từ vựng Phiên âm Viết tắt
Tháng 1 January /‘dʒænjʊərɪ/ Jan
Tháng 2 February /‘febrʊərɪ/ Feb
Tháng 3 March /mɑːtʃ/ Mar
Tháng 4 April /‘eɪprəl/ Apr
Tháng 5 May /meɪ/ May
Tháng 6 June /dʒuːn/ Jun
Tháng 7 July /dʒu´lai/ Jul
Tháng 8 August /ɔː’gʌst Aug
Tháng 9 September /sep’tembə/ Sep
Tháng 10 October /ɒk’təʊbə/ Oct
Tháng 11 November /nəʊ’vembə/ Nov
Tháng 12 December /dɪ’sembə/ Dec

 

1.2. Cách đọc và viết thứ tự ngày tháng năm trong tiếng Anh

  • Cách đọc, viết Anh – Anh

Theo cách viết của người Anh, ngày luôn viết trước tháng, sau đó đến năm, có thể có giới từ ‘of’ đứng trước tháng. Khi đọc, ta sử dụng mạo từ xác định “the” trước ngày. 

Ví dụ: 

Ngày 8 tháng 10 năm 2023

⇒ ‘8 October 2023’ hoặc ‘8th of October, 2023’

(October the Eighth, two thousand and twenty three)

  • Cách đọc, viết Anh – Mỹ

Theo cách viết Anh – Mỹ, tháng được viết trước ngày và thường có mạo từ trước ngày và dấu phẩy được sử dụng trước năm. Khi đọc theo Anh – Mỹ, ta có thể bỏ mạo từ xác định.

Ví dụ:

Ngày 3 tháng 1 năm 2024

⇒ ‘January 3rd, 2024’ hoặc ‘January 3, 2024’

(January third,  two thousand and twenty-four)

Tìm hiểu thêm: Cách đọc và viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh chuẩn nhất

1.3. Cách dùng giới từ với tháng trong tiếng Anh

Giới từ là loại từ không thể thiếu trong các trạng từ chỉ thời gian có ngày tháng năm. Dưới đây là một số quy tắc sử dụng giới từ bạn cần lưu ý khi dùng với các tháng trong tiếng Anh.

  • Nếu chỉ nói về tháng, ta dùng giới từ “in + tháng”

Ví dụ:

– I am going to travel to Singapore in November. (Mình sẽ đi du lịch Singapore vào tháng Mười một.)

– How hot is it in Hanoi in June? (Hà Nội tháng Sáu nóng như thế nào?)

  • Nếu có cả ngày, tháng, ta dùng giới từ “on + ngày, tháng” 

Ví dụ:

– Bevis is going to buy a new laptop on March 7th. (Beivs sẽ mua một chiếc laptop mới vào ngày 7 tháng Ba.)

– On July 15th, he will have completed his work. (Vào ngày 15 tháng Bảy, anh ấy sẽ phải hoàn thành xong bài tập của mình.)

2. Nguồn gốc và ý nghĩa 12 tháng tiếng Anh

Quy luật đặt tên của các tháng trong tiếng Anh không giống với tiếng Việt. Vậy tại sao ta lại có 12 tháng với tên gọi khác nhau như vậy? Cùng khám phá nguồn gốc và ý nghĩa 12 tháng tiếng Anh ngay dưới đây:

Nguồn gốc ý nghĩa 12 tháng trong tiếng Anh
Nguồn gốc ý nghĩa 12 tháng trong tiếng Anh

2.1. Nguồn gốc ý nghĩa các tháng 1,2,3 trong tiếng Anh

  • January (tháng 1): Được đặt theo tên của Janus – Vị thần có 2 khuôn mặt có thể nhìn về quá khứ và tương lai. Theo truyền thuyết La Mã, Janus đại diện cho sự khởi đầu mới, vì thế được dùng làm tên cho tháng đầu tiên. 
  • February (tháng 2): Được đặt theo Februar – Lễ hội nổi tiếng diễn ra thường niên vào ngày 15 tháng 2. Đây là ngày lễ thanh tẩy những thứ ô uế của năm cũ để đón mùa xuân. Vì vậy, Februar mang ý nghĩa hy vọng con người sẽ gặp nhiều điều tốt đẹp hơn trong năm mới. 
  • March (tháng 3): Xuất phát từ Mars – Vị thần tượng trưng cho chiến tranh. Mars mang ý nghĩa mỗi năm sẽ là khởi đầu của một cuộc chiến mới. Người La Mã cổ đại thường tổ chức lễ hội tôn vinh vị thần chiến tranh vào tháng này.

2.2. Nguồn gốc ý nghĩa các tháng 4,5,6 trong tiếng Anh

  • April (tháng 4): April bắt nguồn từ Aprilis (tiếng Latinh) – Thời điểm hoa lá nảy mầm, chào đón năm mới.  April còn được gọi là Easter Monab hay tháng Phục sinh.
  • May (tháng 5): Được đặt tên theo nữ thần Maia – Vị thần tượng trưng cho trái đất và sự phồn vinh. Đây cũng được xem là thời điểm cây cối phát triển tươi tốt nhất trong năm.
  • June (tháng 6): Được đặt tên theo thần Juno – Vị thần của hôn nhân và sinh nở. Ngày quốc tế thiếu nhi cũng rơi vào tháng này. 

2.3. Nguồn gốc ý nghĩa các tháng 7,8,9 trong tiếng Anh

  • July (tháng 7): Dùng để tưởng nhớ tới Julius Caesar – Vị Hoàng đế La Mã có trí tuệ và sức lực siêu phàm sau. Ông mất vào năm 44 trước công nguyên.
  • August (tháng 8): Được đặt theo tên cháu của vua Caesar là Augustus Caesar. Từ August cũng mang nghĩa là “đáng tôn kính”.
  • September (tháng 9): Dưới thời La Mã cổ đại, Septem có nghĩa là “thứ 7” và tháng 9 cũng là tháng thứ 7 vào theo thời điểm đó. Nhờ vậy cái tên September ra đời.

2.4. Nguồn gốc ý nghĩa các tháng 10,11,12 trong tiếng Anh

  • October (tháng 10): Từ Octo theo tiếng Latin có nghĩa là “thứ 8” và tháng 10 cũng là tháng thứ 8 dưới thời La Mã cổ đại. 
  • November (tháng 11): Novem theo tiếng Latin là “thứ 9” theo hệ lịch 10 tháng của người La Mã cổ đại.
  • December (tháng 12): Tương tự cũng được đặt theo từ “thứ 10” bởi người La Mã xưa. 

3. Mẫu câu giao tiếp sử dụng 12 tháng trong tiếng Anh

Trong những giao tiếp tiếng Anh, chủ đề ngày tháng là một trong những chủ đề nói tương đối thông dụng. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp cho bạn áp dụng trong những tình huống thực tế:

Cách sử dụng ngày tháng trong giao tiếp
Cách sử dụng ngày tháng trong giao tiếp

1. Câu hỏi: What date is it today?/What is today’s date? (Hôm nay là ngày bao nhiêu?)

Cách trả lời:

Today is/ It is + “tên ngày tháng” (Hôm nay là ngày… tháng…)

Ví dụ:

⇒ Today is July the sixth (Hôm nay là ngày mùng sáu tháng Bảy)

2. Câu hỏi: What did/will you do in + ‘month’ (Bạn đã/sẽ làm gì vào tháng …?)

Cách trả lời:

I + verb(-ed)/will + verb + in … (Tôi đã/sẽ làm … vào tháng …)

Ví dụ:

⇒ I will visit to my grandparents’ house in August. (Tôi sẽ tới thăm ông bà vào tháng Tám.

3. Câu tự thuật: I was born on + ‘ngày tháng năm sinh’ (Các bạn có thể tùy chọn cách đọc Anh – Anh hay Anh – Mỹ theo ý của bạn.)

Ví dụ: 

I was born on January 3rd, 2001. (Tôi sinh vào ngày 3 tháng 1 năm 2001.)

4. Giới thiệu thời gian mà bạn đến một nơi mới: I have been in this city since + tháng/năm. 

Ví dụ: 

I have been in this city since 29th of September, 2023. (Tôi đã ở thành phố này từ ngày 29 tháng 9 năm 2023.)

Kết

Trên đây là quy tắc đọc, viết và cách sử dụng 12 tháng trong tiếng Anh mà OEA đã tổng hợp để chia sẻ đến các bạn. Với kiến thức nền tảng trên, hy vọng các bạn sẽ không ngừng luyện tập để áp dụng thành thạo chủ đề này nhé!

———————————————

Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại: