Học từ vựng luôn là trở ngại không nhỏ của những người mới bắt đầu học tiếng Anh, nhất là trẻ em. Khó khăn chủ yếu đến từ việc quên phát âm và quên nghĩa từ. Trong bài viết này, hãy cùng OEA Vietnam tìm hiểu các lưu ý khi học từ vựng và tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề nhé!
1. Lưu ý khi học từ vựng tiếng Anh cơ bản
Từ vựng tiếng Anh cơ bản được coi là nền móng để phát triển các kỹ năng khác trong tiếng Anh. Nhiều người học thường cảm thấy việc học từ vựng như một “cơn ác mộng”. Nguyên nhân là do các bạn chưa nắm được các lưu ý học từ vựng tiếng Anh dưới đây.
1.1. Học cách đọc phiên âm từ
Phiên âm của từ vựng tiếng Anh được tạo thành từ các ký tự Latin. Đây là hệ thống các ký hiệu ngữ âm được tạo ra nhằm thể hiện các âm tiết trong tiếng Anh. Chúng cho biết cách phát âm đúng của một từ.
Biết cách đọc phiên âm từ sẽ giúp bạn biết cách đặt khẩu hình miệng, lưỡi, bật hơi để tạo ra âm thanh chuẩn xác. Từ đó, giúp bạn chuẩn hóa phát âm, đồng thời biết cách phân biệt giữa các từ vựng tiếng Anh cơ bản với nhau.
Tìm hiểu thêm: Bảng phiên âm tiếng Anh IPA là gì? Vai trò của bảng phiên âm IPA
1.2. Nên chia từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Não bộ có khả năng kết nối các thông tin có liên quan lại với nhau. Vì vậy, thay vì học từ vựng đơn lẻ, học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bộ não ghi nhớ nhanh và nhiều hơn.
Ngoài ra, khi học các từ vựng tiếng Anh cơ bản có cùng điểm chung, bạn sẽ thấy chúng dễ hiểu và dễ nhớ nghĩa của chúng hơn. Điều này đã được áp dụng trong các giáo trình và tài liệu của Cambridge và Oxford – Hai nhà xuất bản hàng đầu thế giới trong giáo dục và đào tạo tiếng Anh.
2. 100+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất
Nhằm giúp các bạn nhỏ và cả người lớn làm quen với các từ vựng tiếng Anh cơ bản, OEA đã sưu tầm và tổng hợp 100+ từ thông dụng theo 10 chủ đề dưới đây.
Lưu ý rằng, phiên âm các từ được lấy từ điển Cambridge, theo chuẩn phát âm Anh – Anh. Vậy nên các từ có thể có sự khác biệt so với phiên âm phổ biến khác, tuy nhiên, nghĩa của từ vẫn giữ nguyên.
2.1. Từ vựng tiếng Anh cơ bản về cơ thể người
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | eye | /aɪ/ | mắt |
2 | nose | /noʊz/ | mũi |
3 | mouth | /maʊθ/ | miệng |
4 | hair | /hɛr/ | tóc |
5 | ear | /ɪr/ | tai |
6 | hand | /hænd/ | tay |
7 | shoulder | /ˈʃoʊl.dər/ | vai |
8 | arm | /ɑːrm/ | cánh tay |
9 | neck | /nɛk/ | cổ |
10 | stomach | /ˈstʌm.ək/ | bụng |
11 | leg | /lɛɡ/ | chân |
12 | foot | /fʊt/ | bàn chân |
13 | buttocks | /ˈbʌt.ɑːks/ | mông |
2.2. Từ vựng tiếng Anh cơ bản về ngoại hình
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | chubby | /ˈtʃʌb.i/ | mũm mĩm |
2 | fat | /fæt/ | béo |
3 | slim | /slɪm/ | gầy mảnh khảnh |
4 | plump | /plʌmp/ | tròn trịa, đầy đặn |
5 | thin | /θɪn/ | gầy nhom |
6 | slender | /ˈslendər/ | thon thả |
7 | petite | /pəˈtit/ | nhỏ nhắn (nữ) |
8 | muscular | /ˈmʌs.kjə.lər/ | cơ bắp |
9 | well-built | /ˌwel ˈbɪlt/ | to lớn, khỏe mạnh |
10 | young | /jʌŋ/ | trẻ, trẻ tuổi |
11 | cute | /kjuːt/ | đáng yêu |
12 | handsome | /ˈhæn.səm/ | đẹp trai |
13 | old | /oʊld/ | già |
14 | skinny | /ˈskɪn.i/ | gầy gò |
15 | short | /ʃɔːrt/ | lùn |
16 | tall | /tɑːl/ | cao |
17 | bald | /bɑːld/ | hói |
2.3. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cảm xúc thông dụng nhất
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | unhappy | /ʌnˈhæp.i/ | buồn, không hạnh phúc |
2 | worried | /ˈwʌr.id/ | lo lắng, lo âu |
3 | wonderful | /ˈwʌn.dər.fəl/ | tuyệt vời, phi thường |
4 | amused | /əˈmjuːzd/ | vui vẻ, thích thú |
5 | angry | /ˈæŋ.ɡri/ | tức giận, giận dữ |
6 | anxious | /ˈæŋk.ʃəs/ | lo lắng, hồi hộp |
7 | annoyed | /əˈnɔɪd/ | khó chịu, bực mình |
8 | ashamed | /əˈʃeɪmd/ | xấu hổ, hổ thẹn |
9 | bored | /bɔːrd/ | chán, buồn chán |
10 | positive | /ˈpɑː.zə.t̬ɪv/ | tích cực |
11 | relaxed | /rɪˈlækst/ | thư giãn, thoải mái |
12 | sad | /sæd/ | buồn, đau buồn |
13 | scared | /skerd/ | sợ hãi, hoảng sợ |
14 | stressed | /strest/ | căng thẳng, áp lực |
15 | disappointed | /ˌdɪs.əˈpɔɪnt.ɪd/ | thất vọng |
16 | excited | /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ | hào hứng, phấn khởi |
17 | embarrassed | /ɪmˈber.əst/ | xấu hổ, ngượng ngùng |
18 | frightened | /ˈfraɪ.tənd/ | sợ hãi, hoảng sợ |
2.4. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đồ ăn thông dụng nhất
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | bread | /bred/ | bánh mì |
2 | egg | /eɡ/ | trứng |
3 | cheese | /tʃiːz/ | pho mát |
4 | rice | /raɪs/ | gạo, cơm |
5 | chip = French fry | /tʃɪp/ (frentʃ fraɪ/) | khoai tây chiên (khoai tây cắt sợi) |
6 | salad | /ˈsæl.əd/ | rau trộn |
7 | salmon | /ˈsæm.ən/ | cá hồi |
8 | seafood | /ˈsiː.fuːd/ | hải sản |
9 | bacon | /ˈbeɪ.kən/ | thịt xông khói |
10 | hotpot | /ˈhɑːt.pɑːt/ | lẩu |
11 | ice-cream | /ˈaɪs.kriːm/ | kem |
12 | cookie | /ˈkʊk.i/ | bánh quy |
13 | pizza | /ˈpiːt.sə/ | bánh pizza |
14 | shrimps | /ʃrɪmps/ | tôm |
2.5. Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề thời tiết
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | temperature | /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/ | nhiệt độ |
2 | degree | /dɪˈɡriː/ | độ (đơn vị đo nhiệt độ hoặc góc độ) |
3 | sunny | /ˈsʌn.i/ | nắng |
4 | cloudy | /ˈklaʊ.di/ | có mây |
5 | windy | /ˈwɪn.di/ | có gió |
6 | foggy | /ˈfɑː.ɡi/ | sương mù |
7 | raining | /ˈreɪ.nɪŋ/ | đang mưa |
8 | tornado | /tɔːrˈneɪ.doʊ/ | lốc xoáy |
9 | typhoon | /taɪˈfuːn/ | bão (đặc biệt là ở khu vực châu Á-Thái Bình Dương) |
10 | flood | /flʌd/ | lũ lụt |
11 | lightning | /ˈlaɪt.nɪŋ/ | sét |
12 | thunder | /ˈθʌn.dər/ | sấm |
Một số idiom sử dụng từ vựng thời tiết hay
- Under the weather: Cảm thấy không khỏe, không ổn định.
- A ray of sunshine: Một chút ánh sáng, điều tốt đẹp giữa những lúc khó khăn.
- Every cloud has a silver lining: Sau cơn mưa trên trời sẽ có nắng.
- Storm in a teacup: Chuyện bé xé ra to, quan trọng không đáng kể.
- Take a rain check: Hẹn gặp sau, trì hoãn một cuộc hẹn.
- Fair-weather friend: Bạn chỉ xuất hiện khi mọi việc thuận lợi.
- Snowed under: Bận rộn quá mức, quá tải công việc.
- Break the ice: Phá vỡ sự ngại ngùng ban đầu, tạo sự gần gũi.
- In the cold light of day: Trong ánh sáng thực tế, không có sự ảo tưởng.
- Out of the blue: Bất ngờ, không mong đợi.
- As right as rain: Khỏe mạnh, tốt đẹp.
2.6. Từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề trang phục
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | dress | /dres/ | váy liền |
2 | skirt | /skɜːrt/ | chân váy |
3 | blouse | /blaʊz/ | áo blouse |
4 | slacks | /slæks/ | quần dài (thường dành cho nữ) |
5 | pleated skirt | /ˈpliː.tɪd skɜːrt/ | váy xếp ly |
6 | pullover | /ˈpʊlˌəʊ.vər/ | áo len không cúc |
7 | sweater | /ˈswɛtər/ | áo len |
8 | tie | /taɪ/ | cà vạt |
9 | tailcoat | /ˈteɪl.kəʊt/ | áo vest dài |
10 | stockings | /ˈstɒkɪŋz/ | tất (dành cho nữ) |
11 | undershirt | /ˈʌn.də.ʃɜːt/ | áo lót (áo thun lót trong) |
2.7. Từ vựng tiếng Anh cơ bản về truyền thông và giải trí
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | media | /ˈmiː.di.ə/ | phương tiện truyền thông |
2 | commercial | /kəˈmɜː.ʃəl/ | quảng cáo thương mại |
3 | advertisement | /ədˈvɜːr.taɪz.mənt/ | chương trình quảng cáo |
4 | breaking news | /ˌbreɪ.kɪŋ ˈnuːz/ | tin tức nóng |
5 | press | /pres/ | báo chí |
6 | article | /ˈɑː.tɪ.kəl/ | bài viết |
7 | artist | /ˈɑː.tɪst/ | nghệ sĩ |
8 | comedy | /ˈkɒm.ə.di/ | hài kịch |
9 | documentary | /ˌdɒk.jəˈmen.tər.i/ | phim tài liệu |
10 | record | /ˈrekɔːd/ | hồ sơ, ghi lại |
11 | cartoon | /kɑːrˈtuːn/ | phim hoạt hình |
2.8. Từ vựng tiếng Anh cơ bản về nghệ thuật
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | literature | /ˈlɪt.rə.tʃər/ | văn học |
2 | novels | /ˈnɒv.əlz/ | tiểu thuyết |
3 | drama | /ˈdrɑː.mə/ | kịch |
4 | biography/ autobiography | /baɪˈɑːɡ.rə.fi/ /ˌɔː.tə.baɪˈɒɡ.rə.fi/ | tiểu sử/ tự truyện |
5 | poetry | /ˈpəʊ.ɪ.tri/ | thơ ca |
6 | dance | /dɑːns/ | nhảy, múa |
7 | concert | /ˈkɒn.sərt/ | buổi hòa nhạc |
8 | painting | /ˈpeɪn.tɪŋ/ | hội họa |
9 | museum | mjuːˈziː.əm/ | bảo tàng |
10 | gallery | /ˈɡæl.ər.i/ | phòng trưng bày |
11 | exhibition | /ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/ | triển lãm |
2.9. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề điện thoại & thư tín
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | signal | /ˈsɪɡ.nəl/ | tín hiệu |
2 | contacts | /ˈkɒn.tækt/ | danh bạ |
3 | engaged | /ɪnˈɡeɪdʒd/ | máy bận |
4 | message | /ˈmesɪdʒ/ | tin nhắn |
5 | battery charger | /ˈbæt.ər.i ˈtʃɑː.dʒər/ | sạc pin |
6 | microphone | /ˈmaɪ.krə.foʊn/ | mic thu |
7 | keyboard | /ˈkiː.bɔːrd/ | bàn phím |
8 | portable chargers | /ˈpɔːr.tə.bəl ˈtʃɑː.dʒər/ | sạc di động |
9 | cover | /ˈkʌv.ər/ | ốp (điện thoại) |
10 | the mute button | /ðə ˈmjuːt ˈbʌt.ən/ | nút tắt tiếng |
2.10. Từ vựng tiếng Anh cơ bản về máy tính & Internet
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | desktop computer | /ˈdesˌtɒp kəmˈpjuː.tər/ | máy tính để bàn |
2 | hard drive | /ˈhɑːd ˌdraɪv/ | ổ cứng |
3 | antivirus software | /ˌæn.tiˈvaɪ.rəs ˈsɒf.tweər/ | phần mềm diệt virus |
4 | database | /ˈdeɪ.təˌbeɪs/ | cơ sở dữ liệu |
5 | attachment | /əˈtætʃ.mənt/ | đính kèm |
6 | network | /ˈnetˌwɜːk/ | mạng máy tính |
7 | software | /ˈsɒftˌweər/ | phần mềm |
8 | spreadsheet | /ˈspredˌʃiːt/ | bảng tính |
9 | processor speed | /ˈprəʊˌsesər spiːd/ | tốc độ xử lý |
10 | document | /ˈdɒk.jə.mənt/ | tài liệu |
Kết
Trên đây là các từ vựng tiếng Anh cơ bản dụng nhất được sắp xếp theo chủ đề mà OEA Vietnam đã tổng hợp và giới thiệu đến bạn đọc. Hy vọng với những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trên, chúng mình đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích, hỗ trợ cho quá trình bạn bắt đầu học tiếng Anh.
———————————————
Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:
- Facebook: https://www.facebook.com/OEA.ENGLISH
- Youtube: https://www.youtube.com/@OEAVietnam
- Instagram: https://www.instagram.com/oeavietnam/