TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ MÔI TRƯỜNG CẦN NẮM VỮNG

Thư viện tài liệu
21/05/2024
569 lượt xem bài viết

Môi trường là một trong những chủ đề thường gặp, không chỉ trong các cuộc hội thoại tiếng Anh thường ngày mà còn cả trong các kỳ thi như Cambridge, IELTS,… Vì vậy, sở hữu vốn từ vựng phong phú sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và dễ dàng chinh phục các kỳ thi tiếng Anh. Cùng theo dõi bài viết dưới đây để học ngay bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề môi trường thông dụng nhất nhé!

1. Các từ vựng tiếng Anh thông dụng liên quan đến môi trường

Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường chia theo loại từ
Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường chia theo loại từ

1.1 Từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường – Danh từ

 

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
1 Acid rain /ˌæs.ɪd ˈreɪn/ Mưa axit
2 Air pollution /ˈer pəˌluː.ʃən/ Ô nhiễm không khí
3 Alternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/ Năng lượng thay thế
4 Atmosphere /ˈæt.mə.sfɪər/ Khí quyển
4 Biodiversity /ˌbaɪ.oʊ.dɪˈvɝː.sə.t̬i/ Đa dạng sinh học
5 Climate /ˈklaɪ.mət/ Khí hậu
6 Climate change /ˈklaɪ.mət ˌtʃeɪndʒ/ Biến đổi khí hậu
7 Deforestation /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/ Sự chặt phá rừng
8 Drought /draʊt/ Hạn hán
9 Dust /dʌst/ Bụi bẩn
10 Ecosystem /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ Hệ sinh thái
11 Erosion /ɪˈroʊ.ʒən/ Sự xói mòn (đất, đá…)
12 Global warming /ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/ Hiện tượng ấm lên toàn cầu
13 Greenhouse effect /ˈɡriːn.haʊs ɪˌfekt/ Hiệu ứng nhà kính
14 Jungle /ˈdʒʌŋ.ɡəl/ Rừng nhiệt đới
15 Natural resources /ˌnætʃ.ɚ.əl ˈriː.sɔːr.sɪz/ Tài nguyên thiên nhiên
16 Natural disaster /ˌnætʃ.ɚ.əl dɪˈzæs.tɚ/ Thiên tai
17 Pollution /pəˈluː.ʃən/ Sự ô nhiễm
18 Pollutant /pəˈluːtənt/ Chất gây ô nhiễm
19 Preservation /ˌprez.ɚˈveɪ.ʃən/ Sự bảo tồn
20 Rainforest /ˈreɪn.fɔːr.ɪst/ Rừng mưa nhiệt đới
21 Sewage /ˈsuː.ɪdʒ/ Nước thải
22 Solar power /ˌsoʊ.lɚ ˈpaʊ.ɚ/ Năng lượng mặt trời
23 Wind power /wɪndˈpaʊər/ Năng lượng gió
24 Contamination /kənˌtæm.əˈneɪ.ʃən/ Sự nhiễm độc
25 Fossil fuel /ˈfɑː.səl ˌfjʊəl/ Nhiên liệu hóa thạch

 

1.2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường – Tính từ

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
1 Toxic /ˈtɑːk.sɪk/ Độc hại
2 Polluted /pəˈluːtɪd/ Bị ô nhiễm
3 Environmentally friendly /ɪn.vaɪ.rəˌmen.təl.i ˈfrend.li/ Thân thiện với môi trường
4 Biodegradable /ˌbaɪ.oʊ.dɪˈɡreɪ.də.bəl/ Có thể phân hủy
5 Eco-friendly /ˈiː.kəʊˌfrend.li/ Thân thiện với môi trường
6 Endangered /ɪnˈdeɪn.dʒəd/ Bị đe dọa
7 Disposable /dɪˈspoʊ.zə.bəl/ Dùng một lần
8 Extinct /ɪkˈstɪŋkt/ Tuyệt chủng
9 Harmful /ˈhɑːrm.fəl/ Có hại
10 Hazardous /ˈhæzərdəs/ Nguy hiểm
11 Excessive /ekˈses.ɪv/ Quá mức
12 Man-made /ˌmænˈmeɪd/ Nhân tạo
13 Renewable /rɪˈnuː.ə.bəl/ Có thể phục hồi
14 Reusable /ˌriːˈjuː.zə.bəl/ Có thể tái sử dụng
15 Sustainable /səˈsteɪ.nə.bəl/ Bền vững

 

1.3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường – Động từ

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
1 Exploit /ɪkˈsplɔɪt/ Khai thác
2 Degrade ecosystems /dɪˈɡreɪd/ Làm ô nhiễm, suy thoái
3 Damage /ˈdæm.ɪdʒ/ Phá hủy
4 Threaten /ˈθret.ən/ Đe dọa
5 Dump /dʌmp/ Vứt bỏ
6 Emit /ɪˈmɪt/ Bốc ra, tỏa ra (mùi, ga, tiếng ồn…)
7 Conserve /kənˈsɜːv/ Bảo tồn
8 Clean /kliːn/ Làm sạch
9 Endanger /ɪnˈdeɪn.dʒər/ Gây nguy hiểm
10 Erode /ɪˈroʊd/ Xói mòn
11 Leak /liːk/ Rò rỉ
12 Poach /poʊtʃ/ Săn bắn động vật trái phép
13 Pollute /pəˈluːt/ Làm ô nhiễm
14 Protect /prəˈtekt/ Bảo vệ
15 Recycle /ˌriːˈsaɪ.kəl/ Tái chế
16 Reduce /rɪˈdʒuːs/ Cắt giảm
17 Reuse /ˌriːˈjuːz/ Tái sử dụng
18 Spill /spɪl/ Tràn
19 Throw away /θroʊ əˈweɪ/ Vứt bỏ

 

2. Một số collocation hay về chủ đề môi trường

Khi làm bài thi nói hoặc viết tiếng Anh về chủ đề môi trường, ngoài các từ vựng liên quan thì chắc chắn bạn không nên bỏ qua các collocation – cụm từ cố định. Sử dụng collocation phù hợp là cách bạn thể hiện vốn từ vựng phong phú và khả năng ứng dụng chúng một cách thành thạo và tự nhiên như người bản xứ. 

Bạn có thể tham khảo bộ 80+ collocation chủ đề môi trường cực hay mà OEA Vietnam đã tổng hợp sau đây: https://oea-vietnam.com/80-collocation-chu-de-moi-truong-giup-ban-ghi-diem-trong-bai-thi-ielts/

KẾT

Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường thông dụng nhất. Học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn ghi nhớ và áp dụng dễ dàng hơn trong các tình huống giao tiếp và cả các kỳ thi tiếng Anh. Đừng quên truy cập website của OEA Vietnam để tìm hiểu thêm các kiến thức tiếng Anh thú vị nhé!

 

———————————————

Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại: