Những từ viết tắt trong tiếng Anh được rất nhiều người ưa chuộng sử dụng, đặc biệt là trong ngôn ngữ của giới trẻ. Việc dùng từ viết tắt mang lại nhiều lợi ích như tiết kiệm thời gian, tạo cảm giác thân mật trong các cuộc hội thoại. Sau đây, hãy cùng OEA Vietnam tổng hợp bộ từ vựng viết tắt thông dụng nhất trong tiếng Anh nhé!
1. Quy tắc viết tắt trong tiếng Anh
Từ viết tắt trong tiếng Anh – Abbreviation, được định nghĩa là “a shortened form of a word or phrase” (một phiên bản ngắn gọn hơn của một từ hoặc cụm từ.)
Có 3 quy tắc tạo ra từ viết tắt trong tiếng Anh đó là:
- Giữ lại những chữ cái trong 1 từ (thường là những chữ cái đầu tiên)
Ví dụ: Tên viết tắt các loại từ trong tiếng Anh phổ biến:
– V (Verb): Động từ;
– N (Noun): Danh từ;
– Adj (Adjective): Tính từ;
– Adv (Adverb): Trạng từ;
– O (Object): Tân ngữ;
– S (Subject): Chủ ngữ;
– Prep (Preposition): Giới từ.
- Kết hợp một số chữ cái trong từ (thường là chữ đầu và cuối)
Ví dụ:
– Mr (Mister): Quý ông;
– Ms (Mistress): Quý bà, phu nhân (chưa rõ tình trạng hôn nhân).
- Sử dụng các chữ cái đầu tiên của các từ trong cụm từ, thường dùng với tên riêng, tên tổ chức
Ví dụ:
UN (United Nations): tổ chức Liên Hợp Quốc;
NASA (National Aeronautics and Space Administration): Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Hoa Kỳ.
Lưu ý rằng, 3 quy tắc trên không áp dụng cho tất cả các từ viết tắt tiếng Anh. Những từ viết tắt trong tiếng Anh của giới trẻ có thể tuân theo các quy tắc “lỏng lẻo” hơn. Tùy vào tình huống giao tiếp mà bạn nên lựa chọn các từ viết tắt để dùng sao cho phù hợp.
2. Tổng hợp các nhóm từ viết tắt trong tiếng Anh thông dụng
2.1. Nhóm các từ viết tắt ngày tháng trong tiếng Anh
Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Nghĩa |
Mon | Monday | Thứ Hai |
Tue | Tuesday | Thứ Ba |
Wed | Wednesday | Thứ Tư |
Thu | Thursday | Thứ Năm |
Fri | Friday | Thứ Sáu |
Sat | Saturday | Thứ Bảy |
Sun | Sunday | Chủ Nhật |
Jan | January | Tháng 1 |
Feb | February | Tháng 2 |
Mar | March | Tháng 3 |
Apr | April | Tháng 4 |
Jun | June | Tháng 6 |
Jul | July | Tháng 7 |
Aug | August | Tháng 8 |
Sep | September | Tháng 9 |
Oct | October | Tháng 10 |
Nov | November | Tháng 11 |
Dec | December | Tháng 12 |
2.2. Nhóm từ viết tắt tiếng Anh tên các tổ chức quốc tế
Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Nghĩa |
UN | United Nations | Liên Hợp Quốc |
OECD | Organization for Economic Co-operation and Development | Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế |
EU | European Union | Liên minh châu Âu |
AFC | Asian Football Confederation | Liên đoàn bóng đá châu Á |
ASEAN | Association of Southeast Asian Nations | Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á |
APEC | Asia – Pacific Economic Cooperation | Diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á – Thái Bình Dương |
NASA | National Aeronautics and Space Administration | Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Quốc gia |
WTO | World Trade Organization | Tổ chức Thương mại Thế giới |
WHO | World Health Organization | Tổ chức Y tế Thế giới |
NATO | North Atlantic Treaty Organization | Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương |
FAA | Federal Aviation Administration | Cục quản lý Hàng không liên bang |
FDA | Food and Drug Administration | Cục Quản lý Thực phẩm và Dược |
CIA | Central Intelligence Agency | Cục Tình báo Trung ương Mỹ |
FBI | Federal Bureau of Investigation | Cục điều tra Liên bang Mỹ |
IMF | International Monetary Fund | Quỹ Tiền tệ Quốc tế |
UNESCO | The United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization | Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc |
2.3. Các từ viết tắt tiếng Anh về thời gian và hướng
Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Nghĩa |
2day | Today | Hôm nay |
2night | Tonight | Tối nay |
2moro | Tomorrow | Ngày mai |
4eae | For Ever And Ever | Mãi mãi |
b4 | Before | Trước đó |
b4n | Before Now | Trước đây |
AM | Ante Meridiem | Sáng |
PM | Post Meridiem | Chiều |
atm | At The Moment | Ngay bây giờ |
CE | Common Era | Công nguyên |
BC | Before Christ | Trước Công nguyên |
AD | Anno Domini (The Year Of Our Lord: Năm Chúa giáng sinh) | Công nguyên |
h | Hour | Giờ |
min | Minute | Phút |
s | Seconds | Giây |
GMT | Greenwich Mean Time | Giờ đồng hồ địa phương tại Greenwich (Mốc tiêu chuẩn quốc tế về giờ dân sự) |
UTC | Universal Time Coordinated | Tọa độ thời gian Quốc tế |
PST | Pacific Standard Time | Giờ chuẩn Thái Bình Dương |
SDT | Central Standard Time | Múi giờ tiêu chuẩn miền Trung Bắc Mỹ |
EST | Eastern Standard Time | Múi giờ tiêu chuẩn miền Đông Bắc Mỹ |
MST | Mountain Standard Time | Múi giờ tiêu chuẩn miền núi |
N | North | Hướng Bắc |
S | South | Hướng Nam |
E | East | Hướng Đông |
W | West | Hướng Tây |
NW | Northwest | Tây Bắc |
NE | Northeast | Đông Bắc |
SW | Southwest | Tây Nam |
SE | Southeast | Đông Nam |
2.4. Các từ viết tắt nghề nghiệp, học vị trong tiếng Anh
Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Nghĩa |
Acct | Accountant | Kế toán |
AI | Artificial Intelligence | Trí tuệ nhân tạo |
Asst | Assistant | Trợ lý |
AWOL | Absent Without Leave | Nghỉ không phép |
B2B | Business To Business | Mô hình kinh doanh giữa các doanh nghiệp |
B2C | Business To Consumer | Mô hình kinh doanh giữa doanh nghiệp với khách hàng |
BA | Bachelor Of Arts | Cử nhân khoa học xã hội |
BD | Business Development | Bộ phận phát triển kinh doanh |
BFA | Bachelor Of Fine Arts | Cử nhân mỹ thuật |
BS | Bachelor Of Science | Cử nhân khoa học tự nhiên |
Capt | Captain | Đội trưởng |
CEO | Chief Executive Officer | Giám đốc điều hành |
CFA | Chartered Financial Analyst | Nhà phân tích tài chính |
CFO | Chief Financial Officer | Giám đốc tài chính |
CMO | Chief Marketing Officer | Giám đốc Marketing |
CPA | Certified Public Accountant | Kế toán công chứng |
Dir | Director | Giám đốc |
EdD | Doctor Of Education | Tiến sĩ giáo dục |
ELT | English Language Teaching | Giáo viên tiếng Anh |
ETA | Estimated Time Of Arrival | Thời gian dự tính đến đích |
EVP | Executive Vice President | Phó chủ tịch điều hành |
FTE | Full-Time Employee | Nhân viên toàn thời gian |
GM | General Manager | Tổng quản lý |
HQ | Headquarters | Trụ sở chính |
HR | Human Resources | Bộ phận nhân sự |
IT | Information Technology | Công nghệ thông tin |
JD | Job Description | Mô tả công việc |
KPI | Key Performance Indicator | Chỉ số đo lường và đánh giá hiệu quả công việc |
LAN | Local Area Network | Mạng nội bộ |
M.PHIL/ MPHIL | Master Of Philosophy | Thạc sĩ |
MA | Master Of Arts | Thạc sĩ nghệ thuật |
MBA | Master Of Business Administration | Thạc sĩ chuyên ngành quản trị kinh doanh |
MD | Doctor Of Medicine | Bác sĩ y khoa |
MD | Managing Director | Quản lý điều hành |
MS | Master Of Science | Thạc sĩ khoa học |
N/A | Not Applicable | Không khả dụng |
ND | Doctor Of Nursing | Điều dưỡng |
PA | Personal Assistant | Trợ lý |
PhD | Doctor Of Philosophy | Tiến sĩ triết học |
PM | Project Manager | Quản lý dự án |
PTE | Part-Time Employee | Nhân viên bán thời gian |
PTO | Paid Time Off | Nghỉ phép có lương |
QA Analyst | Quality Assurance Analyst | Nhà quản lý chất lượng |
QC | Quality Control | Bộ phận kiểm soát chất lượng |
R&D | Research & Development | Bộ phận nghiên cứu và phát triển sản phẩm |
SVP | Senior Vice President | Phó chủ tịch cấp cao |
VP | Vice President | Phó chủ tịch |
2.5. Những từ viết tắt tiếng Anh thông dụng của giới trẻ
Từ viết tắt | Viết đầy đủ | Dịch nghĩa |
Aka | Also known as | Còn được biết đến như là? |
Ama | As Me Anything | Hỏi tôi bất cứ thứ gì |
Approx | Approximately | Xấp xỉ |
Apt | Apartment | Căn hộ |
Asap | As soon as possible | Càng sớm càng tốt |
B/C | Because | Bởi vì |
B4n | Bye For Now | Tạm biệt từ giờ |
Bbr | Be Right Back | Tôi sẽ quay lại ngay |
Bf | Boyfriend | Bạn trai |
Bro | Brother | Anh/em trai |
Btw | By The Way | Nhân tiện |
DIY | Do It Yourself | Tự làm, thủ công |
Dm | Direct Message | Tin nhắn trực tiếp |
Est | Established | Được ra đời, thành lập |
ETA | Estimated Time Of Arrival | Thời gian dự kiến đến |
FAQ | Frequently Asked Questions | Những câu hỏi thường gặp |
FYI | For Your Information | Thông Tin Để Bạn Biết |
Gimme | Give me | Đưa cho tôi |
GN | Good Night | Chúc ngủ ngon |
IAC | In Any Case | Trong bất cứ trường hợp nào |
IDC | I Don’t Care | Tôi không quan tâm |
IOW | In Other Words | Nói cách khác |
IRL | In Real Life | Thực tế thì |
JIC | Just In Case | Phòng trường hợp |
Kinda | Kind of | Đại loại là |
L8R | Later | Sau nhé |
LMK | Let Me Know | Nói tôi nghe |
LOL | Laugh Out Loud | Cười lớn |
N/A | Not Available | Không có sẵn |
NM | Not Much | Không có gì nhiều |
NP | No Problem | Không thành vấn đề |
NVM | Nevermind | Đừng bận tâm |
OMG | Oh My God | Ôi trời ơi |
OMW | On My Way | Đang trên đường |
ORLY | Oh, Really? | Ồ, thật vậy ư? |
PCM | Please Call Me | Hãy gọi cho tôi |
PLS | Please | Làm ơn |
PPL | People | Người |
SIS | Sister | Chị/em gái |
SOL | Sooner Or Later | Không sớm thì muộn |
SRSLY | Seriously | Thật sự |
SUP | What’s up? | Xin chào, bạn thế nào? |
TBC | To Be Continued | Còn tiếp |
TBH | To Be Honest | Nói thật là |
TC | Take Care | Bảo trọng |
Temp | – Temperature
– Temporary |
– Nhiệt độ
– Tạm thời |
TGIF | Thank God, It’s Friday | Ơn Giời, thứ 6 rồi |
TMI | Too Much Information | Quá nhiều thông tin rồi |
TMR | Tomorrow | Ngày mai |
TY | Thank You | Cảm ơn |
TYT | Take Your Time | Cứ từ từ |
Wanna | Want to | Mong muốn |
WTH | What The Hell | Cái quái gì thế |
YW | You’re Welcome | Không có chi |
Kết
Trên đây là quy tắc viết tắt và tổng hợp bộ những từ viết tắt trong tiếng Anh thông dụng nhất từ OEA. Hy vọng rằng thông qua bài chia sẻ này, các bạn sẽ nắm được cách sử dụng từ viết tắt trong cuộc sống hàng ngày, giải nghĩa được những từ viết tắt trong tiếng Anh của giới trẻ để sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
———————————————
Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:
- Facebook: https://www.facebook.com/OEA.ENGLISH
- Youtube: https://www.youtube.com/@OEAVietnam
- Instagram: https://www.instagram.com/oeavietnam/