‘Used to’ là cấu trúc câu xuất hiện rất nhiều trong các câu giao tiếp thông dụng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, rất nhiều người học tiếng Anh thường sử dụng sai cấu trúc này. Trong bài viết này, OEA Vietnam sẽ giúp bạn nắm rõ used to là gì và các cấu trúc đi với used to trong tiếng Anh nhé!
1. Cấu trúc Used to
1.1. Cách dùng
Cấu trúc Used to được dùng để diễn tả hành động, thói quen, trạng thái, sự kiện đã từng xảy ra trong quá khứ nhưng nhưng hiện tại không còn nữa. Nó thường được dùng để so sánh sự khác biệt giữa quá khứ và hiện tại. ‘Used to’ trong câu cũng thường đi kèm với các từ như “before,” “when I was,” “in the past,” “in my childhood,” và “formerly.” Và nó không thay đổi theo thì hoặc ngôi.
1.2. Công thức Used to + V
Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + used to + V | She used to be a gamer when she was young.
(Cô ấy đã từng là game thủ khi cô ấy còn trẻ.) |
Phủ định | S + did not/didn’t + use to + V | He didn’t use to drink that much wine.
(Trước kia anh ấy không uống nhiều rượu vang như vậy.) |
Nghi vấn | Did + S used to + V? | Did you use to smoke before becoming a doctor?
(Trước khi trở thành bác sĩ thì bạn có hút thuốc không?) |
1.3. Lưu ý khi sử dụng Used to
– Dạng phủ định của cấu trúc “Used to + V” có thể được viết là “used not to V”. Ví dụ:
- She used not to like spicy food, but now she enjoys it. (Cô vốn không thích ăn cay nhưng bây giờ lại thích.)
- He used not to speak Spanish. (Anh ấy vốn không nói được tiếng Tây Ban Nha.)
– Cấu trúc Used to V không dùng ở thì hiện tại. Nếu muốn nói về thói quen trong hiện tại, ta sẽ dùng các trạng từ tần suất như often, usually, always, never,…
– Khi trong câu không có trợ động từ “did”, ta dùng “used to”. Còn nếu trong câu có trợ động từ “did”, ta dùng dạng nguyên thể “use to”.
2. Be used to + V-ing là cấu trúc gì?
2.1. Cách dùng Be used to trong tiếng Anh
Cấu trúc Be used to + V-ing trong tiếng Anh thường được dùng để diễn đạt sự quen thuộc hoặc sự làm quen với một hành động cụ thể nào đó. Cấu trúc này thường được sử dụng để nói về sự thoải mái hoặc sự quen thuộc của chủ thể đối với một hoạt động, tình huống hoặc điều kiện cụ thể.
2.2. Công thức Be used to + V-ing
Dạng câu | Công thức | Ví dụ minh họa |
Khẳng định | S + be (is, are,…) + used to + V-ing/Noun | They are used to working in a high-pressure environment.
(Họ đã quen làm việc trong môi trường áp lực cao.) |
Phủ định | S + be + not + used to + V-ing/Noun | She is not used to spicy food, so she couldn’t eat the curry.
(Cô ấy không quen đồ ăn cay, nên cô ấy không thể ăn cà ri.) |
Nghi vấn | Be + S + used to + V-ing/Noun? | Are you used to the cold weather in this region?
(Bạn đã quen với thời tiết lạnh ở khu vực này chưa?) |
2.3. Lưu ý cách phân biệt cấu trúc Used to và Be used to
Trong khi cấu trúc Used to dùng để diễn tả một hành động ở quá khứ và không còn ở hiện tại nữa, thì cấu trúc Be used to diễn tả hành động, thói quen đã kéo dài từ quá khứ đến hiện tại.
3. Get used to là cấu trúc gì?
3.1. Cách dùng Get used to trong tiếng Anh
Cấu trúc Get used to được dùng để diễn đạt sự thích nghi hoặc làm quen với một hành động, tình huống, hoặc điều kiện cụ thể sau một khoảng thời gian.
3.2. Công thức Get used to + V-ing/Noun
Dạng câu | Công thức | Ví dụ minh họa |
Khẳng định | S + get + used to + V-ing/Noun | We get used to sleeping early after a few weeks of working the morning shift.
(Chúng tôi đã quen dần với việc ngủ sớm sau vài tuần làm ca sáng.) |
Phủ định | S + do/does not (don’t/doesn’t) + get + used to + V-ing/Noun | I couldn’t get used to the annoying neighborhood, so I moved.
(Tôi đã không thể quen với hàng xóm phiền phức, vậy nên chúng tôi chuyển đi.) |
Nghi vấn | Do/Does + S + get + used to + V-ing/Noun? | Do your kids get used to waking up early every day?
(Con bạn có quen với việc thức dậy sớm hàng ngày không?) |
3.4. Lưu ý
– Cả hai cấu trúc ‘Be used to’ và ‘get used to’ đều theo sau bởi danh từ hoặc động từ V-ing.
– Cả ‘Be used to’ và ‘get used to’ đều có thể được dùng ở tất cả các thì. Bạn chỉ cần chia động từ sao cho phù hợp với từng thì.
4. Bài tập vận dụng cấu trúc Used to trong tiếng Anh
Bài 1: Chọn từ thích hợp
- Anna (used to/ use to) work by car but now she doesn’t.
- She didn’t (used to/ use to) eat noodles with chopsticks when she lived in America.
- Did they (used to/ use to) manage a big brand before their retirement?
- Mrs.Lam (used to/ use to) study in Australia for 5 years.
- My roommates didn’t (used to/ use to) like me.
- There (used to/ use to) be a lot of traffic lights along this street.
Đáp án:
- used to
- use to
- use to
- used to
- use to
- used to
Bài 2: Chọn đáp án đúng trong 4 phương án
1. I ___________ chubby when I was young.
- used to be
- used be
- used to
2. We ___________ in New Jersey.
- used to living
- used live
- used to live
3. Lisa speaks Spanish now, but she ___________ it when she was a kid.
- didn’t used to speak
- not used to speak
- didn’t use to speak
4. My grandparents___________ to the radio more in the old days.
- used to listening
- used listen
- used to listen
5. Can you believe that Dad ___________ football when he was young?
- used to play
- used play
- used to be playing
Đáp án:
1. A | 2. C | 3. C | 4. C | 5. A |
Kết
Hy vọng bài tổng hợp kiến thức về cấu trúc Used to trong tiếng Anh mà OEA Vietnam chia sẻ trong bài viết trên sẽ giúp các bạn nắm tất cả những gì cần nhớ về used to và các công thức used to + gì trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tập hiệu quả!
———————————————
Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:
- Facebook: https://www.facebook.com/OEA.ENGLISH
- Youtube: https://www.youtube.com/@OEAVietnam
- Instagram: https://www.instagram.com/oeavietnam/