Nếu bạn chưa biết phân biệt phần trăm trong tiếng Anh là gì, thì bài viết sau chính là dành cho bạn. Cùng OEA Vietnam tìm hiểu cách đọc, viết và sử dụng đúng nhất của phần trăm trong tiếng Anh nhé!
1. Phần trăm tiếng Anh là gì?
Phần trăm trong tiếng Anh là “Percent” (Phó từ)
Phiên âm: /pəˈsent/
Định nghĩa: Phần trăm là tỷ lệ được tính dưới dạng phân số có mẫu số là 100.
Ví dụ: Forty percent of the answers are right – that means two in every five. (Bốn mươi phần trăm câu trả lời là đúng – nghĩa là cứ năm câu thì có hai câu trả lời đúng.)
Ký hiệu: %
Chú ý: Giữa hai từ “Percent” và “Percentage” có vai trò, cách dùng hoàn toàn khác nhau. Cụ thể:
Percent | Percentage | |
Loại từ | Adverb – Phó từ | Noun – Danh từ |
Đặc điểm | Dùng sau một con số và không có “s” ở dạng số nhiều | Không đứng sau con số, chỉ đứng trước “of”, đi cùng một danh từ |
Ví dụ | About 35 percent of the population in 1945 were from 18 to 60 years old. | There were upward trends in the percentage of people aged from 18 to 23. |
2. Cách đọc, viết phần trăm trong tiếng Anh
2.1. Cách đọc phần trăm trong tiếng Anh
Để đọc phần trăm, ta chỉ cần đọc phần số như bình thường sau đó đi kèm với từ “percent”.
Ví dụ:
- 10% đọc là “Ten percent”;
- 91% đọc là “Ninety one percent”;
- 70% đọc là “Seventy percent.
Lưu ý: Trong trường hợp tỷ lệ là một số thập phân, ta sẽ đọc theo quy tắc như sau:
- Phần nguyên: Đọc theo số đếm bình thường;
- Dấu chấm: Đọc là “point”;
- Phần thập phân: Đọc từng số một như số đếm. (Nếu số 0 nếu đứng đầu phần thập phân sẽ đọc là “oh”).
Ví dụ:
- 17.5 đọc là “Seventeen point five”
- 58.02 đọc là “Fifty-eight point oh two”.
2.2. Cách viết phần trăm bằng tiếng Anh
Cách viết bằng ký hiệu | Cách viết bằng chữ |
45% | forty-five percent |
103% | one hundred and three percent |
365% | three hundred (and) sixty-five percent |
9.25% | nine-point two-five percent |
7.025% | seven-point oh two five percent |
3. Các cách diễn đạt phần trăm bằng tiếng Anh trong bài thi IELTS Writing Task 1
Một trong những bài thi vận dụng cách đọc và viết phần trăm phổ biến nhất là bài thi IELTS Writing Task 1. Nhằm giúp các bạn có thêm vốn từ để mô tả số liệu mà không bị trùng lặp giữa các câu, OEA sẽ gợi ý đến bạn 3 cách diễn đạt phần trăm bằng tiếng Anh đơn giản và dễ nhớ nhất dưới đây nhé!
3.1. Cách 1: Sử dụng phân số thay cho %
Đây là cách diễn đạt nên dùng trong các trường hợp tỷ lệ phần trăm ở dạng số tròn chục, hoặc các số chia hết cho 5. Các bạn có thể tham khảo ngay trong bảng sau:
Tỷ lệ phần trăm | Phân số thay thế |
80% | four-fifths |
75% | three-quarters |
70% | seven in ten |
65% | two-thirds |
60% | three-fifths |
55% | more than half |
50% | half |
45% | more than two-fifths |
40% | two-fifths |
35% | more than a third |
30% | less than a third |
25% | a quarter |
20% | a fifth |
15% | less than a fifth |
10% | one in ten |
5% | one in twenty |
3.2. Cách 2: Sử dụng diễn đạt gần đúng (xấp xỉ)
Trường hợp tỷ lệ phần trăm ở dạng không chính xác như trường hợp 1, ta có thể diễn tả theo cách ước lượng định tính. Dưới đây là một số ví dụ để các bạn tham khảo:
Tỷ lệ phần trăm | Ước lượng định tính |
77% | just over three-quarters |
76% | approximately three quarters |
49% | just under a half |
49% | nearly a half |
32% | almost a third |
3.3. Cách 3: Sử dụng cách diễn đạt tương đương
Trong trường hợp con số không cụ thể, chỉ mang tính ước lượng, hoặc đề bài không có dữ liệu chính xác, ta có thể sử dụng cách diễn đạt tương đương như sau:
Ước lượng tỷ lệ | Diễn đạt tương đương |
75% – 85% | a vast majority/a significant majority/a significant proportion |
65% – 75% | a significant proportion |
10% – 15% | a minority |
5% | a very small number |
2% | a tiny portion, a tiny proportion |
Kết
Trên đây là toàn bộ kiến thức cơ bản về phần trăm và cách đọc, cách viết phầm trăm trong tiếng Anh. Hy vọng, qua bài viết trên, OEA đã giúp bạn giải đáp “Phần trăm tiếng Anh là gì?”, đồng thời giúp bạn vượt qua các bài thi IELTS một cách tốt nhất và tự tin hơn trong giao tiếp với người nước ngoài.
———————————————
Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:
- Facebook: https://www.facebook.com/OEA.ENGLISH
- Youtube: https://www.youtube.com/@OEAVietnam
- Instagram: https://www.instagram.com/oeavietnam/