C1 Advanced (CAE)
Thông tin chung về kỳ thi C1 Advanced (CAE)
C1 Advanced, từng được biết đến với tên gọi là Cambridge English: Advanced (CAE), là một chứng chỉ nằm trong hệ thống Chứng chỉ Tiếng Anh Cambridge. Chứng chỉ này chứng nhận khả năng sử dụng ngôn ngữ bậc cao, sâu rộng được các doanh nghiệp và trường đại học tìm kiếm.
Hơn 9000 cơ sở giáo dục, doanh nghiệp và cơ quan chính phủ trên khắp thế giới công nhận chứng chỉ C1 Advanced với tư cách văn bằng chứng nhận trình độ tiếng Anh bậc cao.
Trong quá trình chuẩn bị cho bài thi C1 Advanced, học viên sẽ phát triển bộ kỹ năng giúp họ đạt lợi ích lớn nhất từ việc học tập, làm việc và sinh sống tại các quốc gia nói tiếng Anh.
Bài thi này là bước đi tiếp theo trong hành trình học tiếng Anh, giữa bài thi B2 First và C2 Proficiency.
Cấu trúc bài thi C1 Advanced (CAE)
C1 Advanced là bài thi kiểm tra toàn diện tất cả các khía cạnh của khả năng sử dụng ngôn ngữ Anh.
Bài thi được cập nhật kể từ tháng 1/2015 bao gồm 4 phần thi được xây dựng để kiểm tra kỹ năng tiếng Anh của thí sinh.
Bài thi Nói được thực hiện trực tiếp giữa 2 thí sinh và 2 giám khảo, góp phần kiểm tra khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách thực tế và đáng tin cậy hơn.
Bài thi | Đọc và Sử dụng tiếng Anh (1 giờ 30 phút) |
Nội dung | 8 phần/ 56 câu hỏi |
Mục đích | Thí sinh cần thể hiện khả năng tự tin xử lý nhiều loại văn bản khác nhau, bao gồm văn bản hư cấu, báo và tạp chí. Phần thi này kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Anh với nhiều dạng câu hỏi khác nhau, qua đó cho thấy khả năng sử dụng ngữ pháp và từ vựng của thí sinh. |
Bài thi | Viết (1 giờ 30 phút) |
Nội dung | 2 phần |
Mục đích | Thí sinh sẽ viết 2 văn bản với thể loại khác nhau, chẳng hạn như tiểu luận, thư/email, đề xuất, báo cáo và bài đánh giá. |
Bài thi | Nghe (khoảng 40 phút) |
Nội dung | 4 phần/ 30 câu hỏi |
Mục đích | Kiểm tra khả năng nghe và hiểu một số loại tài liệu nghe khác nhau, chẳng hạn như cuộc phỏng vấn, chương trình radio, bài thuyết trình, cuộc trò chuyện hay cuộc nói chuyện hằng ngày. |
Bài thi | Nói (15 phút cho mỗi cặp thí sinh dự thi) |
Nội dung | 4 phần |
Mục đích | Kiểm tra khả năng giao tiếp hiệu quả trong các tình huống trực tiếp. Mỗi thí sinh sẽ làm bài thi Nói với một thí sinh khác. |
Đọc và Sử dụng Tiếng Anh
Phần thi Đọc và Sử dụng tiếng Anh của bài thi C1 Advanced bao gồm tám phần và nhiều dạng văn bản cùng câu hỏi khác nhau.
Thời gian | Số phần | Số câu hỏi | Độ dài văn bản | Văn bản có thể đến từ |
1 giờ 30 phút | 8 | 56 | Tổng cộng 3,000–3,500 | Báo và tạp chí, báo chuyên ngành, sách (hư cấu và phi hư cấu), tài liệu quảng cáo và tài liệu phổ biến thông tin. |
Chi tiết từng phần trong bài thi C1 Advanced kỹ năng đọc và sử dụng tiếng Anh
Phần thi | Mô tả | Thí sinh cần luyện tập gì | Số câu hỏi | Số điểm |
Phần 1
(Chọn đáp án đúng và điền vào ô trống)
|
Văn bản có một số chỗ trống được đánh số, mỗi chỗ trống sẽ là một từ hoặc cụm từ. Sau văn bản là 4 lựa chọn cho mỗi chỗ trống; thí sinh cần lựa chọn câu trả lời đúng (A, B, C hoặc D) | Từ vựng – thành ngữ, kết hợp từ, sắc thái nghĩa, cụm động từ, cụm từ cố định | 8 | Một điểm cho câu trả lời đúng |
Phần 2
(Điền từ vào chỗ trống)
|
Văn bản có một số chỗ trống, mỗi chỗ trống tương ứng với một từ. Thí sinh phải điền đúng từ vào chỗ trống | Ngữ pháp và từ vựng | 8 | Một điểm cho câu trả lời đúng |
Phần 3
(Biến đổi dạng từ) |
Văn bản có 8 chỗ trống, mỗi chỗ trống tương ứng với một từ. Cuối mỗi dòng là một “từ gợi ý” mà thí sinh cần thay đổi để điền vào chỗ trống sao cho đúng. | Từ vựng | 8 | Một điểm cho câu trả lời đúng |
Phần 4
(Viết lại câu với từ gợi ý)
|
Mỗi câu hỏi bao gồm một câu, sau đó là một “từ chìa khóa” (gợi ý) và câu thứ hai có chỗ trống ở giữa. Thí sinh phải dùng “từ chìa khóa” để điền 3-6 từ vào chỗ trống này và hoàn thành câu thứ hai, sao cho câu thứ hai có nghĩa giống câu thứ nhất | Ngữ pháp, từ vựng và kết hợp từ | 6 | Tối đa 2 điểm cho mỗi câu trả lời đúng |
Phần 5
(Lựa chọn đáp án)
|
Văn bản kèm theo một số câu hỏi trắc nghiệm. Mỗi câu hỏi có 4 lựa chọn A, B, C, D; thí sinh cần lựa chọn câu trả lời đúng. | Đọc hiểu và tìm thông tin chi tiết, ý kiến, giọng điệu, mục đích, ý chính, hàm ý và thái độ. | 6 | Tối đa 2 điểm cho mỗi câu trả lời đúng |
Phần 6
(Nối thông tin từ nhiều văn bản) |
4 văn bản ngắn kèm theo các câu hỏi nối thông tin đến các văn bản này. Thí sinh phải đọc tất cả các văn bản để nối một gợi ý cho sẵn phù hợp với các thành tố trong văn bản. | Khả năng hiểu và so sánh quan điểm và thái độ giữa các văn bản | 4 | Tối đa 2 điểm cho mỗi câu trả lời đúng |
Phần 7
(Văn bản có phần trống)
|
Một trang văn bản với một số chỗ trống đánh số, mỗi chỗ trống tương ứng với đoạn văn còn thiếu. Sau văn bản là một số đoạn văn không được sắp xếp đúng trật tự. Thí sinh cần đọc văn bản và các đoạn văn và quyết định đoạn văn nào phù hợp nhất tương ứng cho mỗi chỗ trống. | Phương pháp hiểu cấu trúc và cách xây dựng cấu trúc văn bản | 6 | Tối đa 2 điểm cho mỗi câu trả lời đúng |
Phần 8
(Nối thông tin từ nhiều văn bản) |
Phần thi này bao gồm các câu hỏi nối thông tin tiếp sau một văn bản hoặc một số văn bản ngắn. Thí sinh phải nối một gợi ý cho sẵn phù hợp với các thành tố trong văn bản. | Đọc và hiểu thông tin cụ thể, chi tiết, quan điểm và thái độ | 10 | 1 điểm cho mỗi câu trả lời đúng |
Viết
Trong hai phần của bài thi Viết C1 Advanced, thí sinh sẽ phải thể hiện kỹ năng viết một số loại văn bản khác nhau bằng tiếng Anh.
Thời gian | Số phần | Số câu hỏi | Dạng bài |
1 giờ 30 phút | 2 | Phần 1: Một câu hỏi bắt buộc
Phần 2: Thí sinh chọn một trong ba câu hỏi |
Phần 1: Một câu hỏi bắt buộc
Phần 2: Thí sinh chọn một trong ba câu hỏi |
Chi tiết từng phần trong bài thi C1 Advancde kỹ năng viết
Phần thi | Mô tả | Thí sinh cần luyện tập gì | Số câu hỏi | Số từ cần viết |
Phần 1
(Câu hỏi bắt buộc)
|
Thí sinh đọc một văn bản và sau đó viết một bài tiểu luận dựa trên các ý có trong văn bản. Thí sinh sẽ được yêu cầu giải thích ý nào trong số hai ý quan trọng hơn và đưa ra lý do cho quan điểm của mình. | Thí sinh cần phát triển từng ý một cách đầy đủ nhất có thể nhằm thể hiện khả năng sử dụng nhiều cấu trúc, từ vựng và chức năng ngôn ngữ, chẳng hạn như khả năng đánh giá, bày tỏ quan điểm, đưa ra giả thuyết, biện luận và thuyết phục. | Một câu hỏi bắt buộc | 220–260 từ |
Phần 2
(Viết dựa trên tình huống tự chọn)
|
Thí sinh sẽ chọn và viết một văn bản trong số các thể loại như sau: thư/email, đề xuất, báo cáo hoặc bài đánh giá. Nhằm định hướng cho thí sinh trong phần thi này, đề thi sẽ cung cấp thông tin về ngữ cảnh, mục đích của chủ đề và đối tượng đọc văn bản | Luyện tập viết các loại văn bản khác nhau có thể được dùng trong bài thi. | Thí sinh chọn một trong số ba đề bài. | 220–260 từ |
Nghe
Phần thi Nghe của bài thi C1 Advanced bao gồm 4 phần. Trong mỗi phần, thí sinh phải nghe một hoặc nhiều đoạn ghi âm và trả lời các câu hỏi. Thí sinh được nghe mỗi đoạn ghi âm hai lần.
Thời gian | Số phần | Số câu hỏi | Dạng bài nghe |
Khoảng 40 phút | 4 | 30 | Dạng độc thoại, bao gồm chương trình radio, bài diễn văn, bài phát biểu, bài giảng, chuyện kể lại…; hoặc dạng tương tác giữa hai người nói, bao gồm chương trình radio, cuộc phỏng vấn, thảo luận, cuộc trò chuyện… |
Chi tiết từng phần trong bài thi C1 Advancde kỹ năng nghe
Phần thi | Mô tả | Thí sinh cần luyện tập gì | Số câu hỏi | Số điểm |
Phần 1
(Lựa chọn đáp án)
|
Ba đoạn ghi âm ngắn, bao gồm nhiều cuộc trò chuyện giữa các nhân vật nói. Sau mỗi đoạn ghi âm, thí sinh cần trả lời hai câu hỏi trắc nghiệm bao gồm 3 lựa chọn A, B và C. | Khả năng nghe và hiểu cảm xúc, thái độ, quan điểm, mục đích, chức năng, sự đồng thuận, kế hoạch hành động, ý chính, chi tiết… | 6 | 1 điểm cho câu trả lời đúng |
Phần 2
(Hoàn thành câu)
|
Đoạn ghi âm dạng độc thoại kéo dài khoảng 3 phút. Thí sinh cần hoàn thành các câu còn để trống bằng cách điền thông tin khi nghe đoạn ghi âm này. | Nghe hiểu thông tin cụ thể và quan điểm của người nói. | 8 | 1 điểm cho câu trả lời đúng |
Phần 3
(Lựa chọn đáp án)
|
Một đoạn hội thoại giữa hai hoặc nhiều người nói, kéo dài khoảng 4 phút. Thí sinh cần trả lời các câu hỏi trắc nghiệm bao gồm 4 lựa chọn A, B, C và D. | Nghe và hiểu thái độ, quan điểm, sự đồng thuận, ý chính, cảm xúc, mục đích người nói, chức năng và thông tin chi tiết. | 6 | 1 điểm cho câu trả lời đúng |
Phần 4
(Nối thông tin)
|
Một chuỗi năm đoạn độc thoại theo chủ đề do năm người khác nhau nói, mỗi đoạn kéo dài khoảng 30 giây. Đề bài bao gồm 2 yêu cầu; với mỗi yêu cầu này, thí sinh cần nối đúng mỗi người trong số năm người nói với một trong tám câu trả lời. | Nghe hiểu ý chính, thái độ, quan điểm, mục đích nói, cảm xúc và khả năng hiểu ngữ cảnh. | 10 | 1 điểm cho câu trả lời đúng |
Nói
Phần thi Nói của bài thi C1 Advanced bao gồm bốn phần và thí sinh sẽ thực hiện phần thi cùng thí sinh khác (theo cặp).
Hai giám khảo tham gia phần thi này. Một giám khảo trực tiếp thực hiện phần thi (đặt câu hỏi cho thí sinh, đưa thí sinh tài liệu có chủ đề nói…), trong khi giám khảo còn lại nghe phần trả lời của thí sinh và ghi chú.
Thời gian | Số phần | Thí sinh cần nói với |
15 phút/cặp thí sinh | 4 | Giám khảo Thí sinh khác Tự nói |
Chi tiết từng phần trong bài thi C1 Advancde kỹ năng nói
Phần thi | Mô tả | Thí sinh cần luyện tập gì | Thời gian nói |
Phần 1
(Phỏng vấn)
|
Giám khảo sẽ trò chuyện với thí sinh.
Giám khảo đặt các câu hỏi và thí sinh cung cấp thông tin về sở thích, học tập, công việc… |
Khả năng truyền đạt thông tin về bản thân và bày tỏ quan điểm về nhiều chủ đề khác nhau. | |
Phần 2
(Nói theo lượt)
|
Giám khảo sẽ đưa cho thí sinh thứ nhất ba bức hình và yêu cầu thí sinh này nói về hai bức hình trong số đó. Thí sinh cần nói trong vòng 1 phút mà không gián đoạn. Sau đó, giám khảo yêu cầu thí sinh thứ hai bình luận về những gì thí sinh thứ nhất nói trong vòng 30 giây. Tiếp theo, thí sinh thứ hai sẽ nhận một bộ ba bức hình khác và nói trong vòng 1 phút tương tự thí sinh thứ nhất. Thí sinh thứ nhất sẽ phải đưa ra bình luận của mình sau khi phần nói này kết thúc. Câu hỏi mà mỗi thí sinh cần trả lời khi nói về các bức hình được viết tại đầu trang, nhằm giúp nhắc nhở thí sinh cần nói gì | Khả năng tự nói về một điều gì đó, bao gồm kỹ năng so sánh, mô tả, bày tỏ quan điểm và phỏng đoán. | Mỗi thí sinh sẽ nói trong vòng 1 phút và bình luận về phần nói của thí sinh còn lại trong 30 giây |
Phần 3
(Phối hợp)
|
Phần thi này yêu cầu 2 thí sinh trò chuyện với nhau. Giám khảo sẽ hướng dẫn thí sinh và đưa ra đầu đề bằng văn bản, thí sinh sẽ sử dụng đầu đề này để thảo luận với nhau trong 2 phút (3 phút nếu thi theo nhóm 3 thí sinh). Sau khi thời gian thảo luận kết thúc, giám khảo sẽ hỏi thí sinh thêm một câu hỏi và yêu cầu thí sinh ra quyết định; 2 thí sinh có 1 phút để thảo luận (2 phút nếu thi theo nhoám 3 thí sinh) và ra quyết định | Khả năng trao đổi ý tưởng, bày tỏ và biện luận quan điểm, đồng ý/không đồng ý với người khác, gợi ý, phỏng đoán, đánh giá, thỏa thuận sau khi thương lượng… | 3 phút (2 phút thảo luận và 1 phút cho việc đưa ra quyết định) |
Phần 4
(Thảo luận)
|
Hai thí sinh sẽ tiếp tục thảo luận với nhau dựa trên chủ đề hoặc vấn đề từ Phần 3. Giám khảo sẽ hỏi mỗi thí sinh một số câu hỏi và thí sinh sẽ thảo luận với nhau về câu hỏi này. | Khả năng bày tỏ và biện luận quan điểm, đồng ý/không đồng ý | 5 phút |
Kết quả bài thi C1 Advanced (CAE)
Thang điểm Cambridge English | Điểm/CEFR | Cấp độ CEFR |
200–210 | Grade A | C2 |
193–199 | Grade B | C1 |
180–192 | Grade C | C1 |
160–179 | Level B2 | B2 |
Bài thi tập trung đánh giá cấp độ C1 theo Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung của Châu Âu (CEFR). Ngoài ra, bài thi còn cung cấp đánh giá đáng tin cậy ở cấp độ dưới C1 (cấp độ B2) và trên C1 (cấp độ C2).
Báo cáo Kết quả thi cho bài thi C1 Advanced cũng sẽ hiện Thang điểm Cambridge English đối với các thí sinh có điểm thi từ 142 đến 159, nhưng thí sinh sẽ không được nhận chứng chỉ.
Đề thi mẫu C1 Advanced (CAE)
Đề thi mẫu C1 Advanced – thi trên giấy (Paper-based sample test) tại đây
Đề thi mẫu C1 Advanced – thi trên máy tính (Digital sample test) tại đây
Công nhận toàn cầu:
Các bài thi Cambridge English được công nhận bởi hơn 25,000 trường đại học, nhà tuyển dụng và cơ quan chính phủ trên thế giới. Do vậy, chứng chỉ Cambridge English giúp tạo thêm nhiều cơ hội trong học tập và lựa chọn nghề nghiệp của bạn.
Tìm hiểu thêm: https://www.cambridgeenglish.org/why-choose-us/global-recognition/