Từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông là một chủ đề rất phổ biến đối với người mới học tiếng Anh và trẻ em. Nhằm giúp các bạn trau dồi thêm vốn từ về chủ đề này, bài viết sau của OEA Vietnam sẽ bật mí cho bạn bộ 70+ từ vựng về giao thông và các danh từ tiếng Anh chỉ phương tiện giao thông cơ bản nhất. Cùng theo dõi nhé!
1. Bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề các phương tiện giao thông cơ bản nhất
1.1. Các danh từ chỉ phương tiện giao thông đường bộ
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Bicycle | /baɪsɪkl/ | Xe đạp |
Minicab | /mɪnɪkæb kæb/ | Xe cho thuê |
Motorbike | /məʊtəˌbaɪk/ | Xe máy |
Scooter | /ˈskuːtə/ | Xe tay ga |
Tram | /træm/ | Xe điện |
Truck | / trək/ | Xe tải |
Car | /ka:/ | Ô tô |
Caravan | / ˈkerəˌvan/ | Xe lưu động |
Van | /væn/ | Xe tải có kích thước nhỏ |
Moped | /məʊpɛd/ | Xe máy có bàn đạp |
1.2. Các danh từ chỉ phương tiện giao thông đường thủy
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Boat | /bəʊt/ | Thuyền |
Cruise ship | /kruːz ʃɪp/ | Tàu du lịch |
Sailboat | /seɪlbəʊt/ | Thuyền buồm |
Ship | /ʃɪp/ | Tàu thủy |
Speedboat | /ˈspiːdbəʊt/ | Tàu siêu tốc |
Ferry | /ˈfɛri/ | Phà |
Hovercraft | /ˈhɒvəkrɑːft/ | Tàu đệm khí |
Canoe | kəˈnuː/ | Xuồng |
Cargo ship | /kɑːgəʊ ʃɪp/ | Tàu chở hàng |
Rowing boat | /rəʊɪŋ bəʊt/ | Thuyền buồm, có mái chèo |
1.3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông – Phương tiện giao thông công cộng
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Bus | /bəs/ | Xe buýt |
Subway | /ˈsʌb.weɪ/ | Tàu điện |
High-speed train | /ˌhaɪˈspiːd treɪn/ | Tàu cao tốc |
Railway train | /ˈreɪl.weɪ treɪn/ | Tàu hỏa |
Coach | /kəʊtʃ/ | Xe khách |
Taxi | /ˈtæk.si/ | Xe taxi |
Underground | /ˌʌn.dəˈɡraʊnd/ | Tàu điện ngầm |
1.4. Từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông – Phương tiện hàng không
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Helicopter | /ˈhɛlɪkɒptə/ | Trực thăng |
Glider | /ˈglaɪdə/ | Tàu lượn |
Hot-air balloon | /ˈhɒtˈeə bəˈluːn/ | Khinh khí cầu |
Airplane
Plane |
/ˈeəpleɪn/
/plæn/ |
Máy bay |
2. Từ vựng tiếng Anh khác về chủ đề an toàn giao thông
2.1. Từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Slow down | /sləʊ daʊn/ | Giảm tốc độ |
Slippery road | /ˈslɪpəri rəʊd/ | Đường trơn |
Uneven road | /ʌnˈiːvən rəʊd/ | Đường mấp mô |
Cross road | /krɒs rəʊd/ | Đường giao nhau |
No entry | /nəʊ ˈɛntri/ | Cấm vào |
No horn | /nəʊ hɔːn/ | Cấm còi |
No overtaking | /nəʊ əʊvərˈteɪkɪŋ/ | Cấm vượt |
Speed limit | /spiːd ˈlɪmɪt/ | Giới hạn tốc độ |
No U-turn | /nəʊ ˈjuːtɜːrn/ | Cấm vòng |
Dead end | /dɛd ɛnd/ | Đường cụt |
No crossing | /nəʊ ˈkrɒsɪŋ/ | Cấm qua đường |
No parking | /nəʊ ˈpɑːrkɪŋ/ | Cấm đỗ xe |
Road goes right | /rəʊd ɡəʊz raɪt/ | Đường rẽ phải |
Your priority | /jɔːr praɪˈɒrɪti/ | Được ưu tiên |
Handicap parking | /ˈhændɪkæp ˈpɑːrkɪŋ/ | Khu vựa đỗ xe cho người khuyết tật |
End of dual Carriageway | /ɛnd ɒv ˈdjuːəl ˈkærɪdʒ weɪ/ | Hết làn đường kép |
Hard shoulder | /hɑːd ˈʃəʊldər/ | Khu cho phép dừng xe, đỗ xe |
Curve | /kɜːv/ | Đường cong |
2.2. Các từ vựng tiếng Anh dùng để chỉ đường
Với chủ đề giao thông, không chỉ cần biết cách đọc tên các phương tiện, biển báo mà các bạn còn cần nắm được các từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông khi đi đường. Dưới đây là những từ vựng khác cần thiết cho những ai muốn sử dụng tiếng Anh giao tiếp khi chỉ đường hoặc hướng dẫn đường đi cho người khác.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Avenue | /ˈævɪnjuː/ | Đại lộ |
Pavement | /ˈpeɪvmənt/ | Vỉa hè |
Kerb | /kɜːrb/ | Mép vỉa hè |
Learner driver | /ˈlɜːrnər ˈdraɪvər/ | Chỉ người mới tập lái xe |
One-way street | /wʌn weɪ striːt/ | Đường một chiều |
Accident | /ˈæksɪdənt/ | Tai nạn |
Breathalyzers | /ˈbreθəlaɪzər/ | Dụng cụ kiểm tra độ cồn |
Car park | /kɑːr pɑːrk/ | Chỗ bãi đậu xe máy |
Journey | /ˈdʒɜːni/ | Chuyến hành trình |
Junction | /ˈʤʌŋkʃən/ | Giao lộ |
Parking ticket | /ˈpɑːrkɪŋ ˈtɪkɪt/ | Vé giữ xe |
Passenger | /ˈpæsɪndʒər/ | Hành khách, khách hàng |
Petrol station | /ˈpetrəl ˈsteɪʃn/ | Chỗ đổ xăng |
Vehicle | /ˈviːɪkl/ | Phương tiện |
Traffic | /ˈtræfɪk/ | Giao thông |
Traffic jam | /ˈtrafik ˌjam/ | Tắc nghẽn giao thông |
Traffic light | /ˈtræfɪk laɪt/ | Đèn giao thông |
Sidewalk | /ˈsaɪdwɔːk/ | Vỉa hè |
Signpost | /ˈsaɪnpəʊst/ | Biển báo giao thông |
Transport system | /ˈtrænspɔːt ˈsɪstəm/ | Hệ thống bộ giao thông |
Transportation | /ˌtrænspɔːˈteɪʃn/ | Phương tiện giao thông |
3. Các mẫu câu hỏi đáp về giao thông trong tiếng Anh
Ngoài các từ vựng và danh từ chỉ phương tiện giao thông, các bạn có thể sử dụng các mẫu câu để giao tiếp như sau:
3.1. Mẫu câu dùng để hỏi đường với từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông
- Excuse me! Can you tell me how to get to …? (Xin lỗi! Cậu có thể chỉ cho tôi đường đến … được không?)
- Excuse me! Do you know where the … is? (Xin lỗi! Cậu có biết … ở đâu không?)
- Are we on the right way for …? (Chúng mình đang đi đến … đúng không?)
- Excuse me! Can you show me the way to…. on the map? (Xin lỗi, cậu có thể chỉ cho tôi đường đi đến … trên bản đồ được không?)
- Where do I turn? (Tôi phải rẽ vào đường nào?)
- Which street do I have to turn …? (Tôi phải rẽ vào đường nào …?)
- I got lost my way, can you tell me the way to …? (Tôi chót bị lạc đường rồi, bạn có thể chỉ đường cho tôi đến … được không?)
3.2. Mẫu câu tiếng Anh dùng để chỉ đường
- It’s that way. (Nó ở phía kia)
- Take this road. (Hãy đi theo đường này)
- You’re going the wrong way. (Bạn đang đi sai đường rồi)
- Go straight. Turn to the right/left. (Đi thẳng. Rẽ bên tay phải/trái)
- Take the second on the right. (Rẽ phải ở lần rẽ thứ hai)
Kết
Trên đây là trọn bộ từ vựng và mẫu câu hỏi – đáp thông dụng về phương tiện giao thông bằng tiếng Anh. Mong rằng, bài viết đã mang đến cho các bạn kiến thức hữu ích và đừng quyên theo dõi website của OEA Vietnam để biết thêm nhiều kiến thức học tiếng Anh bổ ích khác nhé!
———————————————
Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:
- Facebook: https://www.facebook.com/OEA.ENGLISH
- Youtube: https://www.youtube.com/@OEAVietnam
- Instagram: https://www.instagram.com/oeavietnam/