Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà là một trong những chủ đề từ vựng cơ bản dành cho trẻ em và những người bắt đầu học tiếng Anh. Trong bài viết này, hãy cùng OEA Vietnam tìm hiểu tất tần tật các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng gia đình và các mẫu câu giới thiệu đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh để ai cũng có thể luyện tập tại nhà nhé!
1. Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng gia đình phổ biến nhất
1.1. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng phòng khách (Living room)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Sofa | /ˈsoʊ.fə/ | Ghế sofa |
Coffee table | /ˈkɒf.i ˌteɪ.bəl/ | Bàn trà |
Lamp | /læmp/ | Đèn |
Curtain | /ˈkɜːr.tən/ | Rèm cửa |
Cushion | /ˈkʊʃ.ən/ | Gối trang trí |
Rug | /rʌɡ/ | Thảm trải sàn |
Television | /ˈtel.ɪ.vɪ.ʒən/ | Ti vi |
Remote control | /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ | Điều khiển từ xa |
Bookshelf | /ˈbʊk.ʃelf/ | Kệ sách |
Picture frame | /ˈpɪk.tʃər freɪm/ | Khung ảnh |
Vase | /veɪs/ | Bình hoa |
Clock | /klɒk/ | Đồng hồ |
Mirror | /ˈmɪr.ər/ | Gương |
Ottoman | /ˈɒt.ə.mən/ | Gối đôn |
Entertainment center | /ˌɪn.təˈteɪn.mənt ˈsɛn.tər/ | Kệ giải trí |
Plant | /plænt/ | Cây cảnh |
End table | /ɛnd ˈteɪ.bəl/ | Bàn đầu sofa |
Wall art | /wɔːl ɑːrt/ | Tranh treo tường |
Blanket | /ˈblæŋ.kɪt/ | Chăn |
Coasters | /ˈkoʊ.stərz/ | Dĩa đặt chén, cốc |
Candle | /ˈkæn.dəl/ | Nến |
Tray | /treɪ/ | Khay |
Throw pillow | /θroʊ ˈpɪ.loʊ/ | Gối trang trí |
Side table | /saɪd ˈteɪ.bəl/ | Bàn bên cạnh |
Floor lamp | /flɔːr læmp/ | Đèn trang trí |
1.2. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng phòng ngủ (Bedroom)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Alarm clock | /əˈlɑːm klɑːk/ | Đồng hồ báo thức |
Bed | /bed/ | Ggiường |
Bedding | /ˈbedɪŋ/ | Chăn ga gối đệm |
Blanket | /ˈblæŋkɪt/ | Chăn, mền |
Bunk bed | /bʌŋk bed/ | Giường tầng |
Chest of drawers | /tʃest əv ˈdrɔːrz/ | Tủ có ngăn kéo |
Closet | /ˈklɑːzɪt/ | Phòng thay đồ |
Curtain | /ˈkɜːrtən/ | Rèm cửa |
Dresser | /ˈdresər/ | Tủ quần áo |
Duvet | /ˈduːveɪ/ | Chăn bông |
Headboard | /ˈhedbɔːrd/ | Đầu giường |
Lamp | /læmp/ | Đèn bàn |
Mattress | /ˈmætrɪs/ | Nệm |
Nightstand | /ˈnaɪtstænd/ | Tủ đầu giường |
Pillow | /ˈpɪloʊ/ | Gối |
Quilt | /kwɪlt/ | Chăn |
Sheet | /ʃiːt/ | Ga trải giường |
Shutter | /ˈʃʌtər/ | Cửa chớp |
Sliding door | /ˈslaɪdɪŋ dɔːr/ | Cửa trượt |
Throw pillow | /θroʊ ˈpɪloʊ/ | Gối ôm |
Valance | /ˈvæləns/ | Rèm che đầu giường |
Wardrobe | /ˈwɔːrdrəʊb/ | Tủ quần áo |
Window | /ˈwɪndoʊ/ | Cửa sổ |
Windowpane | /ˈwɪndoʊpeɪn/ | Kính cửa sổ |
Window sill | /ˈwɪndoʊ sɪl/ | Mép cửa sổ |
1.3. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng phòng ăn (Dining room)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Bowl | /boʊl/ | Cái bát |
Chair | /tʃer/ | Ghế đẩu |
Chopsticks | /ˈtʃɑːpstɪks/ | Đũa |
Cup | /kʌp/ | Cốc |
Dinner plate | /ˈdɪnər pleɪt/ | Đĩa ăn |
Fork | /fɔːrk/ | Cái nĩa |
Glass | /ɡlæs/ | Cái ly |
Mug | /mʌɡ/ | Cốc có tay cầm |
Napkin | /ˈnæpkɪn/ | Khăn ăn |
Pepper shaker | /ˈpepər ʃeɪkər/ | Lọ muối tiêu |
Placemat | /pleɪs mæt/ | Tấm lót đồ ăn |
Salt shaker | /sɔːlt ʃeɪkər/ | Lọ muối |
Saucer | /ˈsɔːsər/ | Đĩa lót tách |
Spoon | /spun/ | Cái thìa |
Sugar bowl | /ˈʃʊɡər boʊl/ | Chén đường |
Teapot | /ˈtiːpɑːt/ | Ấm trà |
1.4. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng phòng bếp (Kitchen)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Knife | /naɪf/ | Con dao |
Cutting board | /ˈkʌtɪŋ bɔːrd/ | Cái thớt |
Pot | /pɒt/ | Cái nồi |
Pan | /pæn/ | Cái chảo |
Spatula | /ˈspætʃələ/ | Dụng cụ vét bột |
Whisk | /wɪsk/ | Phới đánh trứng |
Ladle | /ˈleɪdl/ | Cái muôi |
Grater | /ˈɡreɪtər/ | Bàn nạo |
Kettle | /ˈketl/ | Ấm đun nước |
Tongs | /tɔːŋz/ | Cái kẹp |
Garlic press | /ˈɡɑːrlɪk prɛs/ | Dụng cụ ép tỏi |
Oven | /ˈʌvən/ | Lò nướng |
Stove | /stoʊv/ | Bếp lò |
Blender | /ˈblendər/ | Máy xay |
Coffee maker | /ˈkɒfi ˈmeɪkər/ | Máy pha cà phê |
Toaster | /ˈtoʊstər/ | Máy nướng bánh mỳ |
Dishwasher | /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ | Máy rửa bát |
Scale | /skeɪl/ | Cái cân |
Measuring cup | /ˈmɛʒərɪŋ kʌp/ | Cốc đo |
Mixing bowl | /ˈmɪksɪŋ boʊl/ | Bát trộn |
Colander | /ˈkɒləndər/ | Cái rây lọc |
Peeler | /ˈpiːlər/ | Dao nạo vỏ |
Juicer | /ˈdʒuːsər/ | Máy ép trái cây |
Rolling pin | /ˈroʊlɪŋ pɪn/ | Cây cán bột |
1.5. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng tắm (Bathroom)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Bathtub | /ˈbæθ.tʌb/ | Bồn tắm |
Shower | /ˈʃaʊ.ər/ | Vòi sen |
Sink | /sɪŋk/ | Bồn rửa mặt |
Toilet | /ˈtɔɪ.lɪt/ | Bồn cầu |
Towel | /taʊəl/ | Khăn tắm |
Soap | /soʊp/ | Xà phòng |
Shampoo | /ʃæmˈpuː/ | Dầu gội |
Conditioner | /kənˈdɪʃ.ən.ər/ | Dầu xả |
Toothbrush | /tuːθ.brʌʃ/ | Bàn chải đánh răng |
Toothpaste | /tuːθ.peɪst/ | Kem đánh răng |
Shower gel | /ˈʃaʊə ˌdʒel/ | Sữa tắm |
Mirror | /ˈmɪr.ər/ | Gương |
Hair Dryer | /ˈherˌdraɪ.ər/ | Máy sấy tóc |
Comb | /koʊm/ | Cái lược |
Razor | /ˈreɪ.zər/ | Dao cạo râu |
Shower curtain | /ˈʃaʊ.ər ˈkɜːr.tən/ | Rèm tắm |
Toilet paper | /ˈtɔɪ.lɪt ˈpeɪ.pər/ | Giấy vệ sinh |
Trash can | /træʃ kæn/ | Thùng rác |
Bathrobe | /ˈbæθ.roʊb/ | Áo choàng tắm |
Cotton swab | /ˈkɒt.ən swɒb/ | Tăm bông |
Tissue box | /ˈtɪʃuː bɒks/ | Hộp giấy |
Bath salts | /bæθ sɒlts/ | Muối tắm |
Bathroom rug | /ˈbæθ.rʊm rʌɡ/ | Thảm phòng tắm |
2. Mẫu câu giới thiệu đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh
Với các từ vựng tiếng Anh về đồ gia dụng, ta có thể áp dụng để giới thiệu đồ vật trong nhà qua các mẫu câu bằng tiếng Anh mà OEA gợi ý dưới đây:
- In my house, there is/are… (Trong nhà tôi có …)
Ví dụ: In my house, there is a big living room which is next to the kitchen. (Trong nhà tôi, Trong nhà tôi có một phòng khách lớn cạnh bếp.)
- My flat/house is located/in + … (Nhà/căn hộ của mình nằm ở …)
Ví dụ: My house is located in Hai Ba Trung Street, Ha Noi (Nhà tôi nằm ở đường Hai Bà Trưng, Hà Nội.)
Ngoài ra, các bạn có thể sử dụng một số mẫu câu hỏi đáp dưới đây, khi giao tiếp về chủ đề nhà cửa như:
- Do you have a big or small flat/house? (Nhà/căn hộ của bạn to hay nhỏ) – I have a big/small house (Tôi có một ngôi nhà nhỏ/to)
- How many rooms are there in your flat/house? (Có bao nhiêu phòng trong căn hộ/nhà bạn) – There are two/three/four five rooms in my house (Có hai/ba/bốn/năm phòng trong nhà tôi)
- What color is your house? (Nhà của bạn có màu gì vậy?) – The main color of my house is white/yellow/black/… (Màu sắc chủ đạo của nó là trắng/vàng/đen/…)
- What is your favorite place in your flat/house? (Đâu là khu vực bạn thích nhất ở ngôi nhà?) – My favorite place in my house is the bed room (Khu vực tôi thích nhất là phòng ngủ.)
Kết
Trên đây là trọn bộ 100+ từ vựng và mẫu câu giới thiệu bằng tiếng Anh chủ đề đồ dùng trong gia đình mà OEA Vietnam cung cấp cho các bạn để trau dồi và bổ sung thêm vốn từ vựng. Hy vọng bài viết sẽ giúp mọi người học tập hiệu quả và luyện tập tốt hơn tại nhà!
———————————————
Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:
- Facebook: https://www.facebook.com/OEA.ENGLISH
- Youtube: https://www.youtube.com/@OEAVietnam
- Instagram: https://www.instagram.com/oeavietnam/