Từ vựng luôn đóng vai trò quan trọng trong các bài thi tiếng Anh Cambridge. Với bài thi Cambridge A2 Key (Key English Test – KET) – một trong những bài thi tiếng Anh cấp độ cơ bản – em cần nắm vững các từ vựng thông dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng OEA Vietnam lưu lại bộ từ vựng chuẩn được chia thành từng chủ đề cụ thể của Hội đồng Khảo thí tiếng Anh Đại học Cambridge dưới đây để trau dồi vốn từ của mình nhanh nhất nhé!
1. Một số chủ đề từ vựng cấp độ A2 theo các chủ đề cho bài thi Cambridge KET
1.1. Bộ từ vựng KET chủ đề Appliances: Thiết bị, dụng cụ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Camera (n) | /ˈkæm.rə/ | Máy ảnh |
DVD player (n) | /ˌdiːviːˈdiː ˈpleɪə/ | Máy chạy đĩa DVD |
Laptop (n) | /ˈlæp.tɑːp/ | Máy tính xách tay |
Radio (n) | /ˈreɪ.di.oʊ/ | Đài |
CD (player) (n) | /ˌsiːˈdiː ˌpleɪ.ɚ/ | Máy chạy đĩa CD |
Electric (adj) | /iˈlek.trɪk/ | Dùng điện, chạy bằng điện |
Light (n) | /laɪt/ | Đèn điện |
Telephone (n) | /ˈtel.ə.foʊn/ | Điện thoại |
Cell phone (n) | /ˈsel foʊn/ | Điện thoại di động |
Electricity (n) | /iˌlekˈtrɪs.ə.t̬i/ | Điện |
Television or TV (n) | /ˈtel.ə.vɪʒ.ən/ or /ˌtiːˈviː/ | Cái TV |
Clock (n) | /klɑːk/ | Đồng hồ |
Fridge (n) | /frɪdʒ/ | Cái tủ lạnh |
MP3 player (n) | /em.piːˈθriː ˌpleɪ.ɚ/ | Máy nghe nhạc MP3 |
Video (n) | /ˈvɪd.i.oʊ/ | Video |
Computer (n) | /kəmˈpjuː.t̬ɚ/ | Máy tính |
Gas (n) | /ɡæs/ | Khí ga |
Oven (n) | /ˈʌv.ən/ | Lò nướng |
Washing machine (n) | /ˈwɑː.ʃɪŋ məˌʃiːn/ | Máy giặt |
Cooker (n) | /ˈkʊk.ɚ/ | Bếp nấu |
Heating (n) | /ˈhiː.t̬ɪŋ/ | Hệ thống sưởi ấm |
PC (n) | /ˌpiːˈsiː/ | Máy tính để bàn |
Digital camera (n) | /ˌdɪdʒ.ɪ.t̬əl ˈkæm.rə/ | Máy ảnh kỹ thuật số |
Lamp (n) | /læmp/ | Đèn |
Phone (n) | /foʊn/ | Điện thoại |
1.2. Bộ từ vựng KET chủ đề Clothes and Accessories: Quần áo, phụ kiện
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Bag | /bæɡ/ | Túi xách, ba lô |
Fashion | /ˈfæʃ.ən/ | Thời trang |
Purse | /pɝːs/ | Ví, túi xách nữ |
Swimsuit | /ˈswɪm.suːt/ | Đồ bơi |
Bathing suit | /ˈbeɪ.ðɪŋ ˌsuːt/ | Đồ bơi |
Get dressed | /gɛt drɛst/ | Mặc quần áo |
Raincoat | /ˈreɪŋ.koʊt/ | Áo mưa |
Tie | /taɪ/ | Cà vạt |
Belt | /belt/ | Thắt lưng |
Glasses | /ˈɡlæs·əz/ | Kính mắt |
Ring | /rɪŋ/ | Nhẫn |
Tights | /taɪts/ | Quần tất |
Blouse | /blaʊs/ | Áo cánh, áo kiểu |
Glove | /ɡlʌv/ | Găng tay |
Scarf | /skɑːrf/ | Khăn choàng cổ |
Trainers | /ˈtreɪnəz/ | Giày thể thao |
Boot | /buːt/ | Ủng, bốt |
Handbag | /ˈhænd.bæɡ/ | Túi xách tay |
Shirt | /ʃɝːt/ | Áo sơ mi |
Trousers | /ˈtraʊ.zɚz/ | Quần dài |
Bracelet | /ˈbreɪ.slət/ | Vòng tay |
Hat | /hæt/ | Mũ |
Shoe | /ʃuː/ | Giày |
try on (v) | /traɪ/ | Thử đồ |
Cap | /kæp/ | Mũ, mũ lưỡi trai |
Jacket | /ˈdʒæk.ɪt/ | Áo khoác ngoài dáng ngắn |
Shorts | /ʃɔːrts/ | Quần đùi |
T-shirt | /ˈtiː.ʃɝːt/ | Áo phông |
Chain | /tʃeɪn/ | Dây xích |
Jeans | /dʒiːnz/ | Quần jean |
Skirt | /skɝːt/ | Chân váy |
Umbrella | /ʌmˈbrel.ə/ | Cái ô |
Clothes | /kloʊðz/ | Quần áo nói chung |
Jewellery | /ˈdʒuː.əl.ri/ | Trang sức |
Sock | /sɑːk/ | Tất/vớ |
Uniform | /ˈjuː.nə.fɔːrm/ | Đồng phục |
Coat | /koʊt/ | Áo choàng dài |
Jumper | /ˈdʒʌm.pɚ/ | Áo may liền quần; áo ngoài mặc chui đầu |
Suit | /suːt/ | Bộ âu phục |
Wallet | /ˈwɑː.lɪt/ | Ví tiền |
Sunglasses | /ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/ | Kính râm |
Watch | /wɑːtʃ/ | Đồng hồ đeo tay |
Dress | /dres/ | Váy liền |
Necklace | /ˈnek.ləs/ | Vòng cổ |
Sweater | /ˈswet̬.ɚ/ | Áo len dài tay |
Earring | /ˈɪr.ɪŋ/ | Hoa tai |
1.3. Bộ từ vựng chủ đề Colours: Màu sắc
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Black | /blæk/ | Màu đen |
Golden | /ˈɡoʊl.dən/ | Màu vàng, làm bằng vàng |
Orange | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | Màu da cam |
Red | /red/ | Màu đỏ |
Blue | /bluː/ | Màu xanh lam |
Green | /ɡriːn/ | Màu xanh lục |
Pale | /peɪl/ | Màu nhợt nhạt, tái, xanh xám |
Silver | /ˈsɪl.vɚ/ | Màu bạc, làm từ bạc |
Brown | /braʊn/ | Màu nâu |
Grey / gray | /ɡreɪ/ | Màu xám |
Pink | /pɪŋk/ | Màu hồng |
White | /waɪt/ | Màu trắng |
Dark | /dɑːrk/ | (màu) sẫm, tối |
Light | /laɪt/ | (màu) sáng |
Purple | /ˈpɝː.pəl/ | Màu tím |
Yellow | /ˈjel.oʊ/ | Màu vàng |
1.4. Bộ từ vựng chủ đề Documents and Texts: Tài liệu và văn bản
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
ad / advertisement | /æd/ / /ˌæd.vɚˈtaɪz.mənt/ | Mẩu/bài/nội dung… quảng cáo |
Diary | /ˈdaɪr.i/ | Nhật ký |
Magazine | /ˌmæɡ.əˈziːn/ | Tạp chí |
Passport | /ˈpæs.pɔːrt/ | Hộ chiếu |
Article | /ˈɑːr.t̬ɪ.kəl/ | Bài báo |
Diploma | /dɪˈploʊ.mə/ | Bằng cấp |
Menu | /ˈmen.juː/ | Thực đơn |
Postcard | /ˈpoʊst.kɑːrd/ | Bưu thiếp |
Bill | /bɪl/ | Hóa đơn |
/ˈiː.meɪl/ | Thư điện tử | |
Message | /ˈmes.ɪdʒ/ | Tin nhắn |
Project | /ˈprɑː.dʒekt/ | Dự án, đồ án |
Book | /bʊk/ | Sách |
Form | /fɔːrm/ | Biểu mẫu |
Newspaper | /ˈnuːzˌpeɪ.pɚ/ | Báo |
Text (n & v) | /tekst/ | Văn bản/Nhắn tin |
Card | /kɑːrd/ | Tấm thẻ, danh thiếp |
Letter | /ˈlet̬.ɚ/ | Bức thư |
Note | /noʊt/ | Giấy nhớ, giấy nhắn, mẩu ghi chú |
Textbook | /ˈtekst.bʊk/ | Vở bài tập |
Comic | /ˈkɑː.mɪk/ | Truyện tranh |
Licence | /ˈlaɪ.səns/ | Giấy phép |
Ticket | /ˈtɪk.ɪt/ | Vé |
1.5. Bộ từ vựng chủ đề Education: Giáo dục
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Advanced | /ədˈvænst/ | Nâng cao |
Course | /kɔːrs/ | Khóa học |
Lesson | /ˈles.ən/ | Bài học |
Beginner | /bɪˈɡɪn.ɚ/ | Người mới bắt đầu |
Level | /ˈlev.əl/ | Cấp độ |
Biology | /baɪˈɑː.lə.dʒi/ | Sinh học |
Dictionary | /ˈdɪk.ʃən.er.i/ | Từ điển |
Library | /ˈlaɪ.brer.i/ | Thư viện |
Science | /ˈsaɪ.əns/ | Khoa học |
Blackboard | /ˈblæk.bɔːrd/ | Bảng đen |
Diploma | /dɪˈploʊ.mə/ | Bằng cấp |
Mark | /mɑːrk/ | Điểm số |
Student | /ˈstuː.dənt/ | Học sinh |
Board | /bɔːrd/ | Bảng |
Maths/mathematics | /mæθs/ or /ˌmæθˈmæt̬.ɪks/ | Toán học |
Examination | /ɪɡˌzæm.əˈneɪ.ʃən/ | Bài kiểm tra |
Note | /noʊt/ | Giấy nhớ, giấy ghi chú |
Study (v) | /ˈstʌd.i/ | Học tập |
Bookshelf | /ˈbʊk.ʃelf/ | Giá sách |
Geography | /dʒiˈɑː.ɡrə.fi/ | Địa lý |
Physics | /ˈfɪz.ɪks/ | Vật lý |
Subject | /ˈsʌb.dʒekt/ | Chủ đề/Môn học |
Chemistry | /ˈkem.ə.stri/ | Hóa học |
History | /ˈhɪs.t̬ɚ.i/ | Lịch sử |
Practice (n) | /ˈpræk.tɪs/ | Sự thực hành |
Practise (v) | /ˈpræk.tɪs/ | Thực hành, luyện tập |
Teach | /tiːtʃ/ | Giảng dạy |
Homework | /ˈhoʊm.wɝːk/ | Bài tập về nhà |
Teacher | /ˈtiː.tʃɚ/ | Giáo viên |
Classmate | /ˈklæs.meɪt/ | Bạn cùng lớp |
Information | /ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ | Thông tin |
Project | /ˈprɑː.dʒekt/ | Dự án |
Term | /tɝːm/ | Khoảng thời gian, kỳ học, thuật ngữ |
Classroom | /ˈklæs.ruːm/ | Lớp học |
Pupil | /ˈpjuː.pəl/ | Học sinh |
Clever | /ˈklev.ɚ/ | Thông minh |
University | /ˌjuː.nəˈvɝː.sə.t̬i/ | Trường đại học |
Language | /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ | Ngôn ngữ |
Remember | /rɪˈmem.bɚ/ | Ghi nhớ |
1.6. Bộ từ vựng chủ đề Hobbies and Leisure: Sở thích và Hoạt động giải trí
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Barbecue | /ˈbɑːr.bə.kjuː/ | Tiệc nướng ngoài trời |
Go shopping | /ɡoʊ ˈʃɑː.pɪŋ/ | Đi mua sắm |
Music | /ˈmjuː.zɪk/ | Âm nhạc |
Club | /klʌb/ | Câu lạc bộ |
Guitar | /ɡɪˈtɑːr/ | Đàn ghi-ta |
Musician | /mjuːˈzɪʃ.ən/ | Nhạc sĩ |
Bicycle | /ˈbaɪ.sə.kəl/ | Xe đạp |
Collect (v) | /kəˈlekt/ | Sưu tầm |
Hobby | /ˈhɑː.bi/ | Sở thích |
paint (n & v) | /peɪnt/ | Sơn, tô màu |
Computer | /kəmˈpjuː.t̬ɚ/ | Máy tính |
Holiday | /ˈhɑː.lə.deɪ/ | Kỳ nghỉ |
Park | /pɑːrk/ | Công viên |
Book | /bʊk/ | Sách |
Cycling | /ˈsaɪ.klɪŋ/ | Đạp xe |
Party | /ˈpɑːr.t̬i/ | Bữa tiệc |
Dance (n & v) | /dæns/ | Nhảy múa, điệu nhảy |
Photograph (n & v) | /ˈfoʊ.t̬oʊ.ɡræf/ | Ảnh, chụp ảnh |
Camp (n & v) | /kæmp/ | Cắm trại, trại |
Tent | /tent/ | Cái lều |
Draw | /drɑː/ | Vẽ tranh |
Picnic | /ˈpɪk.nɪk/ | Buổi dã ngoại |
Camping | /ˈkæm.pɪŋ/ | Hoạt động cắm trại |
Quiz | /kwɪz/ | Câu đố |
Campsite | /ˈkæmp.saɪt/ | Khu cắm trại |
Festival | /ˈfes.tə.vəl/ | Lễ hội |
Museum | /mjuːˈziː.əm/ | Bảo tàng |
video game | /ˈvɪd.i.oʊ ˌɡeɪm/ | Trò chơi điện tử |
2. Download file từ vựng KET chính thức và đầy đủ nhất
Để trau dồi vốn từ và ôn tập cho kỳ thi Cambridge KET, em nên tải xuống bộ từ vựng KET chuẩn nhất và đầy đủ nhất được phát hành bởi chính Hội đồng Khảo thí tiếng Anh Đại học Cambridge. Tải file tại đây.
3. Bài luyện tập từ vựng thi Cambridge KET
Em hãy thử sức xem mình nắm được bao nhiêu từ vựng cấp độ A2 của bài thi Cambridge KET với một bài tập trong bộ đề thi mẫu của kỳ thi này dưới đây nhé!
For each question, choose the correct answer.
Wivenhoe hotel
Wivenhoe is a beautiful hotel in the countryside, with many rooms and an excellent restaurant. However, there is a big (1) …………… between Wivenhoe and other hotels. Firstly, Wivenhoe is part of a university, and secondly, its staff are all teenagers.
In fact, Wivenhoe is a hotel school for young people who are (2) ……………. to get jobs in the hotel or restaurant (3)……………… The students learn by helping staff in a real hotel, while their teachers (4)……………. them carefully. They do everything, from making beds and cleaning bathrooms to preparing menus and (5)……………. the telephone.
Some British people may think that a hotel run by students is a rather strange idea, but many visitors say that Wivenhoe is the best hotel they have ever (6)…………… at.
1.
A. change
B. variety
C. difference
2.
A. knowing
B. hoping
C. explaining
3.
A. business
B. work
C. career
4.
A. see
B. look
C. watch
5.
A. calling
B. answering
C. speaking
6.
A. entered
B. stayed
C. gone
Đáp án:
- C
- B
- A
- C
- B
- B
Kết
Hy vọng rằng bộ từ vựng KET chia theo từng chủ đề rất dễ học, dễ nhớ trên đây sẽ giúp em nâng cao vốn từ và chuẩn bị thật tốt cho bài thi tiếng Anh Cambridge A2 Key sắp tới!
———————————————
Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:
- Facebook: https://www.facebook.com/OEA.ENGLISH
- Youtube: https://www.youtube.com/@OEAVietnam
- Instagram: https://www.instagram.com/oeavietnam/