Trong tiếng Anh, cấu trúc would thường xuất hiện phổ biến trong các hoàn cảnh khác nhau. Trong bài viết này, cùng OEA Vietnam tìm hiểu 5 cách dùng cấu trúc would cơ bản để giúp bạn tránh gây hiểu lầm khi dùng tiếng Anh nhé!
1. “Would” có nghĩa là gì?
Would là dạng quá khứ của động từ khiếm khuyết will. Nhưng thay vì diễn tả một việc sắp xảy ra, từ này thường được dùng cho lời đề nghị, nêu quan điểm về một vấn đề một cách lịch sự và trang trọng.
2. Cách dùng would cơ bản trong tiếng Anh
2.1. Would thay thế cho will
Would thường được xem là thể quá khứ, sau khi lùi thì của will trong câu gián tiếp.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: “I will stay in your house tonight” John said. (“Tôi sẽ ở lại nhà bạn tối nay” John nói.)
- Câu gián tiếp (lùi thì): John said he would stay in my house that night. (John nói rằng anh ấy sẽ ở lại nhà tôi đêm đó.)
Từ này cũng có thể được sử dụng như dạng quá khứ của will trong câu điều kiện loại 2. Trong đó, nó diễn tả một hành động trái với thực tế dẫn đến kết quả không có thật ở hiện tại.
Ví dụ:
- If Mai burns her house, she will be homeless. (Nếu Mai cháy nhà, cô ấy sẽ vô gia cư.)
- If Mai burned her house, she would be homeless. (Nếu Mai đốt nhà, cô ấy sẽ vô gia cư.)
Mặt khác, would có thể thay thế will trong một số trường hợp với sắc thái nghĩa lịch sự và trang trọng hơn, thể hiện ý muốn của người nói.
Ví dụ:
- I will do homework soon. (Tôi sẽ làm bài tập sớm.)
- I’d be here a bit longer, but I really have to go now. (Tôi sẽ ở lại lâu hơn một chút, nhưng tôi thực sự phải đi bây giờ.)
2.2. Would thay thế will trong các tình huống giả định
Dạng rút gọn của would là: ‘d. Would có thể thay thế vị trí của will trong các tình huống giả định, với động từ chính đi kèm ở dạng nguyên thể. Dạng phủ định là would not (dạng rút gọn là wouldn’t).
Ví dụ:
It would be great to have more money to travel around the world. (Thật tuyệt khi có nhiều tiền hơn để du lịch vòng quanh thế giới ⇒ Thực tế người nói không có nhiều tiền để du lịch.)
Sử dụng would love với “to-V” cũng có thể mang ý nghĩa là “giá mà…” trong tiếng Anh.
Ví dụ:
He would love to become a famous actor. (Giá mà anh được làm diễn viên nổi tiếng ⇒ Trong thực tế anh ấy không phải diễn viên nổi tiếng.)
Would còn được dùng trong câu điều kiện loại 3 với những tình huống tưởng tượng trong quá khứ (những điều đã không xảy ra). Trong đó ta sử dụng dùng would have thay cho will have.
Ví dụ:
They would have won the match if they had played better. (Họ đã thắng trận đấu nếu họ chơi tốt hơn ⇒ Thực tế họ đã không chơi tốt.)
Tìm hiểu thêm: Câu điều kiện trong tiếng Anh – Phân loại, công thức, cách dùng chi tiết nhất
2.3. Dùng trong câu đề nghị, lời mời, ngỏ ý
Would cũng được dùng trong các cấu trúc câu đề nghị trong tiếng Anh. Cụ thể trong khi hỏi ý kiến ai đó có phiền không nếu làm gì đó, ta dùng nó với cấu trúc “would you mind + V-ing”.
Ví dụ:
Would you mind picking up some groceries on your way home? (Bạn có phiền khi mua một số đồ tạp hóa trên đường về nhà không?)
Ngoài ra, ta còn có cách dùng khác của từ này trong cấu trúc “would you like” với mục đích diễn đạt ý muốn, sở thích hoặc hỏi về nguyện vọng của người khác về việc thực hiện điều gì đó.
Về bản chất, would like tương tự như want, nhưng được dùng trong tình huống lịch sự hơn.
Ví dụ:
Would you like some more dessert? It’s delicious! (Bạn có muốn thêm món tráng miệng không? Nó khá ngon đấy!)
2.4. Dùng để từ chối yêu cầu nào đó
Would cũng được sử dụng trong trường hợp từ chối làm điều gì. Thay vì sử dụng deny, ta có thể dùng cấu trúc “wouldn’t do something”.
Ví dụ:
She wouldn’t go bungee jumping because she’s afraid of heights. (Cô ấy sẽ không nhảy bungee vì cô ấy sợ độ cao.)
2.5. Dùng để hành động lặp lại trong quá khứ
Một cách dùng would khác trong tiếng Anh đó là diễn tả thói quen trong quá khứ. Thay vì sử dụng cấu trúc used to, ta có thể dùng would đi kèm động từ nguyên thể.
Ví dụ:
She would/used to play the piano when she was younger, but she hasn’t played in years. (Cô ấy đã từng chơi piano khi còn nhỏ, nhưng cô ấy đã không chơi trong nhiều năm.)
3. Một số bài tập vận dụng về cách dùng would trong tiếng Anh
Bài 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc “would like to”:
a) I ____________ go to the beach tomorrow.
b) She ____________ learn how to play the guitar.
c) They ____________ visit Italy next year.
d) He ____________ have a cup of coffee, please.
Bài 2: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc phù hợp:
a) I want to travel around the world.
-> ____________
b) She wants to become a famous singer.
-> ____________
c) They want to go on a road trip.
-> ____________
d) He wants to learn a new language.
-> ____________
Bài 3: Hoàn thành câu sau với cấu trúc phù hợp:
a) If I had more money, I ____________ buy a new car.
b) If she had more free time, she ____________ join a dance class.
c) If they knew the answer, they ____________ tell us.
d) If he had the chance, he ____________ travel to space.
Bài 4: Diễn đạt ý muốn trong các câu sau bằng cấu trúc “would like to”:
a) ____________ you ____________ go to the movies with me?
b) I ____________ ____________ have a cup of tea, please.
c) She ____________ ____________ become a doctor in the future.
d) We ____________ ____________ visit the art museum this weekend.
Bài 5: Hoàn thành các câu sau với cấu trúc “would” phù hợp:
a) If I had more time, I ____________ (travel) to Europe.
b) He ____________ (love) to attend the concert if he could get tickets.
c) We ____________ (invite) our friends over for dinner if we had enough food.
d) If the weather was nice, they ____________ (go) for a picnic in the park.
Kết
Hi vọng 5 cấu trúc cơ bản đi kèm ví dụ cụ thể mà OEA Vietnam đã tổng hợp trên có thể giúp nắm chắc cách dùng would trong tiếng Anh. Chúc bạn sẽ có quá trình học tập hiệu quả và sớm “chinh phục” được tiếng Anh trong tương lai.
———————————————
Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:
- Facebook: https://www.facebook.com/OEA.ENGLISH
- Youtube: https://www.youtube.com/@OEAVietnam
- Instagram: https://www.instagram.com/oeavietnam/