Để thành thạo tiếng Anh, bất kỳ ai cũng cần nắm vững kiến thức về từ loại tiếng Anh. Kiến thức nền tảng này đóng vai trò là cơ sở giúp bạn nâng cao trình độ và chinh phục các kì thi ngoại ngữ như TOEIC hay IELTS,.. Trong bài viết này, hãy cùng OEA Vietnam tìm hiểu về các loại từ trong tiếng Anh nhé!
1. Khái niệm từ loại tiếng Anh
Từ loại tiếng Anh (parts of speech) là nhóm các từ vựng có đặc điểm chung, được phân biệt cấu tạo, cách sử dụng, vị trí trong câu và dấu hiệu nhận biết. Các loại trừ trong tiếng Anh được chia thành 5 nhóm chính là: Danh từ (Noun); Động từ (Verb); Tính từ (Adjective); Trạng từ (Adverb); Giới từ (Preposition).
Ngoài ra, còn có thêm nhóm từ phụ là: Đại từ (Pronoun); Từ hạn định (Determiner); Liên từ (Conjunction); Thán từ (Interjection).
Trong phần 1 này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu kiến thức về 5 nhóm từ chính trong tiếng Anh nhé!
2. Kiến thức về danh từ trong tiếng Anh (Noun)
2.1. Định nghĩa danh từ
Danh từ (Noun) là một trong các từ loại tiếng Anh được sử dụng để chỉ người, sự vật, địa điểm, sự việc, hoặc khái niệm. Có nhiều dạng danh từ khác nhau, được phân chia dựa theo mục đích sử dụng. Cụ thể như sau:
2.2. Cách sử dụng
Danh từ trong từ loại tiếng Anh có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau trong ngữ cảnh và câu hỏi cụ thể. Một số cách phổ biến để sử dụng danh từ mà các bạn nên biết như sau:
Vị trí và vai trò | Ví dụ minh họa |
Đứng đầu, đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu | London is a beautiful city. (London là một thành phố đẹp.) |
Đứng sau các mạo từ “a/an, the, these, that, this,…” | This tank is full of water. (Chiếc bể này đầy nước.) |
Đứng sau động từ hoặc động từ “to be”, đóng vai trò là bổ ngữ | She is a doctor. (Cô ấy là một bác sĩ.)
The house looks old. (Ngôi nhà trông cũ.) |
Đứng sau tính từ | I like to enjoy a peaceful atmosphere in the morning. (Tôi thích cảm nhận bầu không khí yên bình của buổi sáng.) |
Đứng sau tính từ sở hữu “my, his, her, our, their, its, our, your” | Her son is a mischievous boy. (Con trai cô ấy là một cậu bé nghịch ngợm.) |
Đứng sau các lượng từ “many, some, a lot of, plenty of, several, a couple of…” | I have a lot of books at home. (Tôi có rất nhiều sách ở nhà.) |
2.3. Dấu hiệu nhận biết danh từ trong từ loại tiếng Anh
Danh từ có thể được nhận biết thông qua một số hậu tố phổ biến trong từ loại tiếng Anh như:
- -er, -or, -ist: Danh từ để chỉ người hoặc nghề nghiệp. Ví dụ: Teacher (giáo viên); Actor (diễn viên); Pianist (nghệ sĩ piano).
- -ment, -tion, -ism: Danh từ trừu tượng hoặc trạng từ. Ví dụ: Achievement (thành tựu); Introduction (giới thiệu); Patriotism (tình yêu quê hương).
- -ness, -ity, -hood: Danh từ để tạo ra tính chất hoặc trạng thái. Ví dụ: Happiness (hạnh phúc); Creativity (sáng tạo); Childhood (tuổi thơ).
- -ance, -ence: Danh từ chỉ sự có mặt hoặc tình trạng. Ví dụ: Attendance (sự có mặt); Confidence (sự tự tin); Dependence (sự phụ thuộc).
- -sion, -tion: Danh từ trừu tượng hoặc quá trình. Ví dụ: Decision (quyết định); Discussion (cuộc thảo luận); Formation (sự hình thành).
Lưu ý rằng, không phải tất cả các từ có hậu tố trên đều là danh từ vì có nhiều từ loại không có hậu tố đặc trưng. Vì vậy, việc nhận biết danh từ qua hậu tố chỉ mang tính tương đối. Các bạn nên áp dụng dựa trên ngữ cảnh và các quy tắc ngữ pháp khác để nhận biết từ loại tiếng Anh cho đúng.
3. Kiến thức về động từ trong tiếng Anh (Verb)
3.1. Định nghĩa động từ trong từ loại tiếng Anh
Động từ (verb) là một trong các loại từ quan trọng trong tiếng Anh. Chúng thường được dùng để thể hiện hành động, quá trình, trạng thái, hoặc sự biến đổi của chủ thể. Trong một câu tiếng Anh luôn cần có động từ để hoàn chỉnh câu theo đúng ngữ pháp.
3.2. Cách sử dụng
Trong các loại từ trong tiếng Anh thì động từ chỉ có một vị trí chính. Đó là đứng sau chủ ngữ và đứng trước tân ngữ có vai trò bổ nghĩa cho nó. Ngoài ra, khi có thêm các thành phần phụ khác của câu, vị trí của động từ sẽ có sự thay đổi.
Vị trí và vai trò | Ví dụ minh họa |
Đứng sau chủ ngữ | She sings beautifully. (Cô ấy hát hay.) |
Đứng sau trạng từ chỉ tần suất | She always tells the liar. (Cô ấy thường xuyên nói dối.) |
Đứng giữa chủ ngữ và tân ngữ | She sent me a letter. (Cô ấy gửi cho tôi một lá thư) |
Đứng giữa chủ ngữ và bổ ngữ | They found that the movie was boring. (Họ nhận thấy rằng bộ phim rất nhạt nhẽo.) |
Đứng giữa chủ ngữ và trạng từ | They quickly ran to catch the bus. (Họ nhanh chóng chạy để bắt xe buýt.) |
3.3. Phân loại động từ
Có nhiều loại động từ khác nhau được phân biệt dựa trên mục đích sử dụng như sau:
Loại động từ | Mục đích sử dụng | Ví dụ |
Động từ hành động (Action verbs) | Diễn tả một hành động cụ thể mà người hoặc vật thực hiện | run (chạy), eat (ăn), dance (nhảy), write (viết) |
Động từ trạng thái (State verbs) | Diễn tả một trạng thái, tính chất, hoặc tình trạng của người hoặc vật | exist (tồn tại), like (thích), love (yêu), know (biết) |
Trợ động từ (Auxiliary verbs) | Sử dụng để tạo thành các thì, phủ định, nghi vấn, và các cấu trúc ngữ pháp khác | be (là), do (làm), have (có), will (sẽ) |
Động từ khiếm khuyết (Modal verbs) | Diễn tả ý chí, khả năng, xin phép, ý kiến, hoặc giả định | can (có thể), may (có thể), must (phải), should (nên) |
Nội động từ (Intransitive verbs) | Diễn tả hành động không cần một đối tượng hoặc tân ngữ và không thể chuyến sang dạng bị động | sleep (ngủ), run (chạy), laugh (cười), arrive (đến) |
Lưu ý rằng một động từ có thể thuộc vào nhiều loại động từ khác nhau tùy theo ngữ cảnh và cách sử dụng.
4. Kiến thức về tính từ trong từ loại tiếng Anh (Adjective)
4.1. Định nghĩa tính từ
Tính từ (adjective) là từ loại tiếng Anh dùng để mô tả, miêu tả tính chất, đặc điểm hoặc trạng thái của người hoặc vật. Chúng thường được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ trong câu.
4.2. Cách sử dụng
Tính từ thường được đặt trước danh từ mà nó bổ nghĩa. Tuy nhiên, tính từ cũng có thể được sử dụng dưới dạng đại từ hoặc sau các động từ “be”, “seem”, “appear”, “become” để mô tả trạng thái hoặc tính chất của chủ từ.
Ví dụ:
- She has a beautiful garden. (Cô ấy có một khu vườn đẹp.)
- The blue sky looks stunning. (Bầu trời xanh trông rất tuyệt.)
- He seems tired. (Anh ta dường như mệt mỏi.)
- This book is interesting. (Cuốn sách này thú vị.)
4.3. Dấu hiệu nhận biết
Tính từ trong tiếng Anh có thể được nhận biết thông qua một số hậu tố phổ biến:
- -y: Thường được thêm vào sau một phụ âm đứng trước. Ví dụ: happy (hạnh phúc), sunny (nắng), funny (vui nhộn)
- -ful: Biểu thị tính chất của việc đầy đủ hoặc có nhiều. Ví dụ: beautiful (xinh đẹp), playful (vui nhộn), helpful (hữu ích)
- -ous: Biểu thị tính chất hoặc trạng thái đặc biệt. Ví dụ: dangerous (nguy hiểm), delicious (ngon); fabulous (tuyệt vời)
- -able và -ible: Biểu thị khả năng hoặc tính chất có thể. Ví dụ: comfortable (thoải mái), flexible (linh hoạt), sustainable (bền vững)
- -al: Biểu thị tính chất, đặc trưng hoặc liên quan đến một loại. Ví dụ: personal (cá nhân), cultural (văn hóa), traditional (truyền thống)
- -ive: Biểu thị tính chất hoặc trạng thái. Ví dụ: active (năng động), positive (tích cực), creative (sáng tạo)
5. Kiến thức về trạng từ trong từ loại tiếng Anh (Adverb)
5.1. Khái niệm trạng từ
Trạng từ (adverb) là một từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác trong câu. Chúng thường diễn tả cách thức, mức độ, thời gian, tần suất hoặc địa điểm của một hành động, trạng thái, hoặc sự việc nào đó.
5.2. Cách sử dụng
Trạng từ thường được sử dụng để bổ sung thông tin nên chúng thường được trong các vị trí khác nhau với vai trò khác nhau.
Vị trí và vai trò | Ví dụ minh họa |
Đứng sau động từ thường để bổ ngữ cho động từ | He drives slowly. (Anh ấy lái xe chậm.) |
Đứng sau tân ngữ để bổ nghĩa cho tân ngữ | She writes that song quickly. (Cô ấy viết bài hát ấy rất nhanh.) |
Đứng trước động từ thường | He definitely finished his homework. (Anh ấy chắc chắn đã hoàn thành bài về nhà.) |
Đứng trước tính từ để bổ nghĩa cho tính từ | This tool is extremely necessary. (Công cụ này cực kì cần thiết.) |
Đứng trước một mệnh đề | Unluckily, An failed the exam. (Không may thay, An đã trượt kì thi.) |
5.3. Dấu hiệu nhận biết
Trạng từ có thể được nhận biết qua các dấu hiệu hậu tố sau đây:
- -ly: Thường được thêm vào sau một tính từ để tạo thành trạng từ. Ví dụ: slowly (chậm), happily (vui vẻ), beautifully (đẹp đẽ).
- -ily: Dùng để biến tính từ thành trạng từ, đặc biệt là khi tính từ gốc kết thúc bằng “y”. Ví dụ: easily (dễ dàng), happily (hạnh phúc), lazily (lười biếng).
- -ward(s): Được sử dụng để biểu thị một hướng đi hoặc mục tiêu của một hành động. Ví dụ: forward (về phía trước), backward (về phía sau), upward (lên trên).
- -wise: Hậu tố này thường được sử dụng để biểu thị một khía cạnh, phương diện hoặc cách tiếp cận trong việc xem xét một vấn đề. Ví dụ: otherwise (nếu không thì), lengthwise (theo chiều dài), clockwise (theo chiều kim đồng hồ).
Tuy nhiên, không phải tất cả các từ kết thúc bằng các hậu tố trên đều là trạng từ, và cũng có một số trạng từ không có hậu tố đặc biệt.
6. Kiến thức về giới từ trong từ loại tiếng Anh (Preposition)
6.1. Khái niệm giới từ
Giới từ (prepostion) là một loại từ tiếng Anh dùng để liên kết các từ hay cụm từ với nhau trong câu để chỉ mối quan hệ vị trí, thời gian hoặc quan hệ giữa các đối tượng được nhắc đến. Giới từ thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ để tạo thành một cụm từ giới từ.
6.2. Cách sử dụng
Giới từ thường được sử dụng để diễn tả vị trí, hướng đi, thời gian, nguyên nhân, mục đích, phương tiện và các mối quan hệ khác trong câu. Vì vậy, giới từ thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ ra mối quan hệ giữa từ đó với các thành phần câu khác.
Ví dụ: I study in Ho Chi Minh City.
6.3. Dấu hiệu nhận biết
Giới từ thường đi trước danh từ hoặc cụm danh từ và tạo thành một cụm từ giới từ. Một số giới từ được sử dụng phổ biến bao gồm: “in” (trong), “on” (trên), “at” (ở), “to” (đến), “from” (từ), “with” (với), “for” (cho) v.v.
Ngoài ra, giới từ cũng thường được sử dụng để trả lời cho các câu hỏi như “where?” (ở đâu?), “when?” (khi nào?), “how?” (như thế nào?),…
7. Kết
Hy vọng bài viết trên đã giúp các bạn nắm chắc kiến thức về 5 nhóm từ loại tiếng Anh quan trọng. Đừng quên theo dõi bài viết tiếp theo của OEA Vietnam để hiểu thêm về các loại từ trong tiếng Anh nhé!
———————————————
Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:
- Facebook: https://www.facebook.com/OEA.ENGLISH
- Youtube: https://www.youtube.com/@OEAVietnam
- Instagram: https://www.instagram.com/oeavietnam/